AkroDelphi 今日の市場
AkroDelphiは昨日に比べ下落しています。
ADELをHong Kong Dollar(HKD)に換算した現在の価格は$0.002186です。流通供給量が18,682,348 ADELの場合、HKDにおけるADELの総市場価値は$318,293.3です。過去24時間で、ADELのHKDにおける価格は$0下がり、減少率は0%を示しています。過去において、HKDでのADELの史上最高価格は$65.68、史上最低価格は$0.0000001191でした。
1ADELからHKDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ADELからHKDへの為替レートは$0.002186 HKDであり、過去24時間で+0%の変動がありました(--)から(--)。GateのADEL/HKDの価格チャートページには、過去1日における1 ADEL/HKDの履歴変化データが表示されています。
AkroDelphi 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
ADEL/--現物のリアルタイム取引価格は$であり、過去24時間の取引変化率は0%です。ADEL/--現物価格は$と0%、ADEL/--永久契約価格は$と0%です。
AkroDelphi から Hong Kong Dollar への為替レートの換算表
ADEL から HKD への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ADEL | 0HKD |
2ADEL | 0HKD |
3ADEL | 0HKD |
4ADEL | 0HKD |
5ADEL | 0.01HKD |
6ADEL | 0.01HKD |
7ADEL | 0.01HKD |
8ADEL | 0.01HKD |
9ADEL | 0.01HKD |
10ADEL | 0.02HKD |
100000ADEL | 218.66HKD |
500000ADEL | 1,093.32HKD |
1000000ADEL | 2,186.65HKD |
5000000ADEL | 10,933.28HKD |
10000000ADEL | 21,866.56HKD |
HKD から ADEL への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1HKD | 457.31ADEL |
2HKD | 914.63ADEL |
3HKD | 1,371.95ADEL |
4HKD | 1,829.27ADEL |
5HKD | 2,286.59ADEL |
6HKD | 2,743.91ADEL |
7HKD | 3,201.23ADEL |
8HKD | 3,658.55ADEL |
9HKD | 4,115.87ADEL |
10HKD | 4,573.19ADEL |
100HKD | 45,731.92ADEL |
500HKD | 228,659.6ADEL |
1000HKD | 457,319.21ADEL |
5000HKD | 2,286,596.09ADEL |
10000HKD | 4,573,192.18ADEL |
上記のADELからHKDおよびHKDからADELの金額変換表は、1から10000000、ADELからHKDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、HKDからADELへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1AkroDelphi から変換
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
上記の表は、1 ADELと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ADEL = $0 USD、1 ADEL = €0 EUR、1 ADEL = ₹0.02 INR、1 ADEL = Rp4.26 IDR、1 ADEL = $0 CAD、1 ADEL = £0 GBP、1 ADEL = ฿0.01 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から HKDへ
ETH から HKDへ
USDT から HKDへ
XRP から HKDへ
BNB から HKDへ
SOL から HKDへ
USDC から HKDへ
TRX から HKDへ
DOGE から HKDへ
STETH から HKDへ
ADA から HKDへ
SMART から HKDへ
WBTC から HKDへ
HYPE から HKDへ
SUI から HKDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからHKD、ETHからHKD、USDTからHKD、BNBからHKD、SOLからHKDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 4.18 |
![]() | 0.0006119 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.55 |
![]() | 0.09958 |
![]() | 0.4353 |
![]() | 64.18 |
![]() | 235.36 |
![]() | 376.25 |
![]() | 0.02572 |
![]() | 106.1 |
![]() | 33,109.75 |
![]() | 0.0006156 |
![]() | 1.69 |
![]() | 22.82 |
上記の表は、Hong Kong Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、HKDからGT、HKDからUSDT、HKDからBTC、HKDからETH、HKDからUSBT、HKDからPEPE、HKDからEIGEN、HKDからOGなどが含まれます。
AkroDelphiの数量を入力してください。
ADELの数量を入力してください。
ADELの数量を入力してください。
Hong Kong Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Hong Kong Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、AkroDelphiの現在のHong Kong Dollarでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。AkroDelphiの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、AkroDelphiをHKDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.AkroDelphi から Hong Kong Dollar (HKD) への変換とは?
2.このページでの、AkroDelphi から Hong Kong Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.AkroDelphi から Hong Kong Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.AkroDelphiを Hong Kong Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をHong Kong Dollar (HKD)に交換できますか?
AkroDelphi (ADEL)に関連する最新ニュース

Nắm vững chiến lược chênh lệch bướm trong giao dịch tùy chọn mã hóa Web3 vào năm 2025.
Khám phá chiến lược phân bố bướm trong giao dịch Tùy chọn Web3 vào năm 2025.

Lợi nhuận hàng năm là gì?
Trong lĩnh vực tiền điện tử, tỷ suất lợi nhuận hàng năm là tiêu chuẩn vàng để đánh giá hiệu suất của tài sản tiền điện tử.

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.
Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3
Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.

BONK Coin là gì? Sự trỗi dậy và đổi mới của gã khổng lồ Meme trong hệ sinh thái Solana
BONK là đồng meme đầu tiên theo chủ đề chó trong hệ sinh thái Solana.

10 Sàn Giao Dịch Tài Sản Tiền Điện Tử Hàng Đầu Dành Cho Nhà Đầu Tư Và Nhà Giao Dịch Năm 2025
Khám phá mười sàn giao dịch tài sản tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025, với công nghệ dựa trên AI.