inscriptions Thị trường hôm nay
inscriptions đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INSC chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.1349. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 INSC, tổng vốn hóa thị trường của INSC tính bằng TWD là NT$90,477,963.39. Trong 24h qua, giá của INSC tính bằng TWD đã giảm NT$-0.007294, biểu thị mức giảm -5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INSC tính bằng TWD là NT$28.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0479.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INSC sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INSC sang TWD là NT$0.1349 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -5.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INSC/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INSC/TWD trong ngày qua.
Giao dịch inscriptions
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INSC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, INSC/-- Spot is $ and 0%, and INSC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi inscriptions sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi INSC sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INSC | 0.13TWD |
2INSC | 0.26TWD |
3INSC | 0.4TWD |
4INSC | 0.53TWD |
5INSC | 0.67TWD |
6INSC | 0.8TWD |
7INSC | 0.94TWD |
8INSC | 1.07TWD |
9INSC | 1.21TWD |
10INSC | 1.34TWD |
1000INSC | 134.9TWD |
5000INSC | 674.53TWD |
10000INSC | 1,349.06TWD |
50000INSC | 6,745.33TWD |
100000INSC | 13,490.66TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang INSC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 7.41INSC |
2TWD | 14.82INSC |
3TWD | 22.23INSC |
4TWD | 29.65INSC |
5TWD | 37.06INSC |
6TWD | 44.47INSC |
7TWD | 51.88INSC |
8TWD | 59.3INSC |
9TWD | 66.71INSC |
10TWD | 74.12INSC |
100TWD | 741.25INSC |
500TWD | 3,706.26INSC |
1000TWD | 7,412.53INSC |
5000TWD | 37,062.65INSC |
10000TWD | 74,125.3INSC |
Bảng chuyển đổi số tiền INSC sang TWD và TWD sang INSC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INSC sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang INSC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1inscriptions phổ biến
inscriptions | 1 INSC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.35INR |
![]() | Rp64.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
inscriptions | 1 INSC |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INSC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INSC = $0 USD, 1 INSC = €0 EUR, 1 INSC = ₹0.35 INR, 1 INSC = Rp64.08 IDR, 1 INSC = $0.01 CAD, 1 INSC = £0 GBP, 1 INSC = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8447 |
![]() | 0.0001433 |
![]() | 0.005654 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.78 |
![]() | 0.02332 |
![]() | 0.09464 |
![]() | 15.65 |
![]() | 78.29 |
![]() | 53.65 |
![]() | 21.9 |
![]() | 0.00565 |
![]() | 0.000143 |
![]() | 0.3689 |
![]() | 11,486.4 |
![]() | 4.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng inscriptions của bạn
Nhập số lượng INSC của bạn
Nhập số lượng INSC của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá inscriptions hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua inscriptions.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi inscriptions sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.