KimaKIMA sang IDR:Chuyển đổi Kima (KIMA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KIMA/IDR: 1 KIMA ≈ Rp1,380.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIMA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,380.87. Với nguồn cung lưu hành là 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của KIMA tính bằng IDR là Rp118,776,403,106,668.99. Trong 24h qua, giá của KIMA tính bằng IDR đã giảm Rp-22.53, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIMA tính bằng IDR là Rp18,101.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp756.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang IDR

Rp1,380.87-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang IDR là Rp1,380.87 IDR, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.08508
-1.31%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.08508, with a 24-hour trading change of -1.31%, KIMA/USDT Spot is $0.08508 and -1.31%, and KIMA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kima sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KIMA sang IDR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KIMA
1,380.87IDR
2KIMA
2,761.75IDR
3KIMA
4,142.63IDR
4KIMA
5,523.51IDR
5KIMA
6,904.39IDR
6KIMA
8,285.27IDR
7KIMA
9,666.15IDR
8KIMA
11,047.03IDR
9KIMA
12,427.91IDR
10KIMA
13,808.79IDR
100KIMA
138,087.98IDR
500KIMA
690,439.9IDR
1,000KIMA
1,380,879.8IDR
5,000KIMA
6,904,399.02IDR
10,000KIMA
13,808,798.05IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KIMA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1IDR
0.0007241KIMA
2IDR
0.001448KIMA
3IDR
0.002172KIMA
4IDR
0.002896KIMA
5IDR
0.00362KIMA
6IDR
0.004345KIMA
7IDR
0.005069KIMA
8IDR
0.005793KIMA
9IDR
0.006517KIMA
10IDR
0.007241KIMA
1,000,000IDR
724.17KIMA
5,000,000IDR
3,620.87KIMA
10,000,000IDR
7,241.75KIMA
50,000,000IDR
36,208.79KIMA
100,000,000IDR
72,417.59KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang IDR và IDR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KIMA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.08 USD, 1 KIMA = €0.07 EUR, 1 KIMA = ₹7.44 INR, 1 KIMA = Rp1,380.88 IDR, 1 KIMA = $0.12 CAD, 1 KIMA = £0.06 GBP, 1 KIMA = ฿2.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00176
logo BTCBTC
0.0000002695
logo ETHETH
0.00000711
logo XRPXRP
0.01039
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003505
logo SOLSOL
0.0001653
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
5.61
logo STETHSTETH
0.000007117
logo TRXTRX
0.08698
logo DOGEDOGE
0.1393
logo ADAADA
0.03497
logo LINKLINK
0.001175
logo WBTCWBTC
0.0000002696
logo HYPEHYPE
0.0007196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kima (KIMA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Tìm hiểu thêm về Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.