CrossFiXFI sang INR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XFI/INR: 1 XFI ≈ ₹6.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng INR là ₹23,180,676,803.46. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng INR đã tăng ₹0.03982, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng INR là ₹98.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang INR

6.25+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang INR là ₹6.25 INR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.07147
+0.66%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.07147, with a 24-hour trading change of +0.66%, XFI/USDT Spot is $0.07147 and +0.66%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XFI sang INR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XFI
6.25INR
2XFI
12.51INR
3XFI
18.77INR
4XFI
25.02INR
5XFI
31.28INR
6XFI
37.54INR
7XFI
43.8INR
8XFI
50.05INR
9XFI
56.31INR
10XFI
62.57INR
100XFI
625.73INR
500XFI
3,128.66INR
1,000XFI
6,257.32INR
5,000XFI
31,286.64INR
10,000XFI
62,573.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang XFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1INR
0.1598XFI
2INR
0.3196XFI
3INR
0.4794XFI
4INR
0.6392XFI
5INR
0.799XFI
6INR
0.9588XFI
7INR
1.11XFI
8INR
1.27XFI
9INR
1.43XFI
10INR
1.59XFI
1,000INR
159.81XFI
5,000INR
799.06XFI
10,000INR
1,598.12XFI
50,000INR
7,990.62XFI
100,000INR
15,981.25XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang INR và INR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.07 USD, 1 XFI = €0.06 EUR, 1 XFI = ₹6.26 INR, 1 XFI = Rp1,160.82 IDR, 1 XFI = $0.1 CAD, 1 XFI = £0.05 GBP, 1 XFI = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3225
logo BTCBTC
0.00004647
logo ETHETH
0.001198
logo XRPXRP
1.74
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006753
logo SOLSOL
0.02836
logo SMARTSMART
625.51
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001201
logo DOGEDOGE
23.39
logo TRXTRX
15.78
logo ADAADA
6.43
logo LINKLINK
0.2378
logo HYPEHYPE
0.1221
logo WBTCWBTC
0.00004645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.