FlowX FinanceFLX sang EUR:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

FLX/EUR: 1 FLX ≈ €0.4144 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4144. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng EUR là €2,355,515.07. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng EUR đã giảm €-0.002088, biểu thị mức giảm -0.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng EUR là €2.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang EUR

0.4144-0.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang EUR là €0.4144 EUR, với sự thay đổi -0.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi FLX sang EUR

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FLX
0.41EUR
2FLX
0.82EUR
3FLX
1.24EUR
4FLX
1.65EUR
5FLX
2.07EUR
6FLX
2.48EUR
7FLX
2.9EUR
8FLX
3.31EUR
9FLX
3.73EUR
10FLX
4.14EUR
1,000FLX
414.48EUR
5,000FLX
2,072.42EUR
10,000FLX
4,144.85EUR
50,000FLX
20,724.29EUR
100,000FLX
41,448.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FLX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1EUR
2.41FLX
2EUR
4.82FLX
3EUR
7.23FLX
4EUR
9.65FLX
5EUR
12.06FLX
6EUR
14.47FLX
7EUR
16.88FLX
8EUR
19.3FLX
9EUR
21.71FLX
10EUR
24.12FLX
100EUR
241.26FLX
500EUR
1,206.31FLX
1,000EUR
2,412.62FLX
5,000EUR
12,063.13FLX
10,000EUR
24,126.27FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang EUR và EUR sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.48 USD, 1 FLX = €0.41 EUR, 1 FLX = ₹42.32 INR, 1 FLX = Rp7,891.45 IDR, 1 FLX = $0.67 CAD, 1 FLX = £0.36 GBP, 1 FLX = ฿15.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.16
logo BTCBTC
0.005068
logo ETHETH
0.1229
logo XRPXRP
192.69
logo USDTUSDT
584.26
logo BNBBNB
0.6622
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
88,710.59
logo STETHSTETH
0.1234
logo DOGEDOGE
2,471.41
logo TRXTRX
1,613.78
logo ADAADA
641.24
logo LINKLINK
22.39
logo HYPEHYPE
13.05
logo WBTCWBTC
0.005065

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.