GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04373. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng CNY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03476.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang CNY là ¥0.04373 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GFX/-- Spot is $ and 0%, and GFX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GFX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.04CNY |
2GFX | 0.08CNY |
3GFX | 0.13CNY |
4GFX | 0.17CNY |
5GFX | 0.21CNY |
6GFX | 0.26CNY |
7GFX | 0.3CNY |
8GFX | 0.34CNY |
9GFX | 0.39CNY |
10GFX | 0.43CNY |
10000GFX | 437.35CNY |
50000GFX | 2,186.77CNY |
100000GFX | 4,373.54CNY |
500000GFX | 21,867.7CNY |
1000000GFX | 43,735.41CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 22.86GFX |
2CNY | 45.72GFX |
3CNY | 68.59GFX |
4CNY | 91.45GFX |
5CNY | 114.32GFX |
6CNY | 137.18GFX |
7CNY | 160.05GFX |
8CNY | 182.91GFX |
9CNY | 205.78GFX |
10CNY | 228.64GFX |
100CNY | 2,286.47GFX |
500CNY | 11,432.38GFX |
1000CNY | 22,864.76GFX |
5000CNY | 114,323.83GFX |
10000CNY | 228,647.66GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang CNY và CNY sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GFX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.89JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0.01 EUR, 1 GFX = ₹0.52 INR, 1 GFX = Rp94.06 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 0.02702 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.64 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.455 |
![]() | 70.93 |
![]() | 367.59 |
![]() | 260.79 |
![]() | 102.73 |
![]() | 0.02714 |
![]() | 0.0006751 |
![]() | 1.93 |
![]() | 22.27 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameFi X của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameFi X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

O que é USDC? Que impacto tem a Lei Genesis dos EUA?
USDC é uma stablecoin fixada em 1:1 com o dólar dos EUA.

Previsão do Preço do Ouro 2025: Oportunidades e Desafios Impulsionados por Múltiplos Fatores
Em 2025, o mercado do ouro manteve o seu forte impulso dos últimos anos, com os preços a atingirem repetidamente novos máximos.

O que é o Altlayer? Previsão de preço e análise da moeda ALT
Altlayer está a redefinir o paradigma de escalonamento da blockchain com a tecnologia Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Ascensão e Perspectivas Futuras de uma Nova Moeda Meme da Nova Geração
A subida da Baby Doge Coin deve-se em grande parte ao forte poder da comunidade e à sua disseminação nas redes sociais.

Análise de Preço do Fluxo: Tendências de Mercado de 2025 e Integração Web3
Descubra o crescimento explosivo do Flux na infraestrutura Web3 e seu potencial aumento de preço.

Token Hyperskids: Preço de 2025, Guia de Compra e Análise de Mercado
Descubra o Token Hyperskids: o próximo ponto quente da criptomoeda.