GlitzKoinGTN sang HKD:Chuyển đổi GlitzKoin (GTN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GTN/HKD: 1 GTN ≈ $0.06601 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GlitzKoin Thị trường hôm nay

GlitzKoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GTN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06601. Với nguồn cung lưu hành là 247,499,427.9 GTN, tổng vốn hóa thị trường của GTN tính bằng HKD là $128,259,950.39. Trong 24h qua, giá của GTN tính bằng HKD đã giảm $-0.002324, biểu thị mức giảm -3.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GTN tính bằng HKD là $57.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02993.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GTN sang HKD

$0.06601-3.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GTN sang HKD là $0.06601 HKD, với sự thay đổi -3.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GTN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GTN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GlitzKoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GTN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GTN/-- Spot is $ and --, and GTN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GlitzKoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GTN sang HKD

logo GlitzKoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GTN
0.06HKD
2GTN
0.13HKD
3GTN
0.19HKD
4GTN
0.26HKD
5GTN
0.33HKD
6GTN
0.39HKD
7GTN
0.46HKD
8GTN
0.52HKD
9GTN
0.59HKD
10GTN
0.66HKD
10,000GTN
660.19HKD
50,000GTN
3,300.95HKD
100,000GTN
6,601.9HKD
500,000GTN
33,009.53HKD
1,000,000GTN
66,019.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GTN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GlitzKoin
1HKD
15.14GTN
2HKD
30.29GTN
3HKD
45.44GTN
4HKD
60.58GTN
5HKD
75.73GTN
6HKD
90.88GTN
7HKD
106.02GTN
8HKD
121.17GTN
9HKD
136.32GTN
10HKD
151.47GTN
100HKD
1,514.71GTN
500HKD
7,573.57GTN
1,000HKD
15,147.14GTN
5,000HKD
75,735.7GTN
10,000HKD
151,471.4GTN

Bảng chuyển đổi số tiền GTN sang HKD và HKD sang GTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GTN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GlitzKoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GTN = $0.01 USD, 1 GTN = €0.01 EUR, 1 GTN = ₹0.74 INR, 1 GTN = Rp136.79 IDR, 1 GTN = $0.01 CAD, 1 GTN = £0.01 GBP, 1 GTN = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005429
logo ETHETH
0.01427
logo XRPXRP
20.94
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.0773
logo SOLSOL
0.3404
logo SMARTSMART
8,401.7
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01432
logo ADAADA
68.44
logo DOGEDOGE
284.63
logo TRXTRX
181.18
logo HYPEHYPE
1.37
logo WBTCWBTC
0.0005432
logo LINKLINK
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GlitzKoin (GTN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GTN của bạn

Nhập số lượng GTN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GlitzKoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GlitzKoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GlitzKoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GlitzKoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GlitzKoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GlitzKoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.