Horizon ProtocolHZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp42.89 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp42.89. Với nguồn cung lưu hành là 183,992,111.06 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp128,374,809,903,663.1. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-1.41, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp26,348.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp42.89-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp42.89 IDR, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
42.89IDR
2HZN
85.79IDR
3HZN
128.69IDR
4HZN
171.59IDR
5HZN
214.48IDR
6HZN
257.38IDR
7HZN
300.28IDR
8HZN
343.18IDR
9HZN
386.07IDR
10HZN
428.97IDR
100HZN
4,289.75IDR
500HZN
21,448.77IDR
1,000HZN
42,897.54IDR
5,000HZN
214,487.71IDR
10,000HZN
428,975.43IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1IDR
0.02331HZN
2IDR
0.04662HZN
3IDR
0.06993HZN
4IDR
0.09324HZN
5IDR
0.1165HZN
6IDR
0.1398HZN
7IDR
0.1631HZN
8IDR
0.1864HZN
9IDR
0.2098HZN
10IDR
0.2331HZN
10,000IDR
233.11HZN
50,000IDR
1,165.56HZN
100,000IDR
2,331.13HZN
500,000IDR
11,655.67HZN
1,000,000IDR
23,311.35HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.23 INR, 1 HZN = Rp42.9 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001766
logo BTCBTC
0.000000263
logo ETHETH
0.000007031
logo XRPXRP
0.009964
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003598
logo SOLSOL
0.0001664
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.24
logo STETHSTETH
0.000007037
logo DOGEDOGE
0.1357
logo ADAADA
0.033
logo TRXTRX
0.08723
logo LINKLINK
0.00116
logo WBTCWBTC
0.0000002629
logo HYPEHYPE
0.0006961

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.