member Thị trường hôm nay
member đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của member chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MEMBER, tổng vốn hóa thị trường của member tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của member tính bằng HKD đã tăng $0.000002537, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của member tính bằng HKD là $0.01009, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00005135.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEMBER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEMBER sang HKD là $0.0001313 HKD, với sự thay đổi +1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEMBER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEMBER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch member
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MEMBER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MEMBER/-- Spot is $ and --, and MEMBER/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi member sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi MEMBER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEMBER | 0HKD |
2MEMBER | 0HKD |
3MEMBER | 0HKD |
4MEMBER | 0HKD |
5MEMBER | 0HKD |
6MEMBER | 0HKD |
7MEMBER | 0HKD |
8MEMBER | 0HKD |
9MEMBER | 0HKD |
10MEMBER | 0HKD |
1,000,000MEMBER | 131.39HKD |
5,000,000MEMBER | 656.96HKD |
10,000,000MEMBER | 1,313.93HKD |
50,000,000MEMBER | 6,569.68HKD |
100,000,000MEMBER | 13,139.36HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MEMBER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7,610.71MEMBER |
2HKD | 15,221.43MEMBER |
3HKD | 22,832.14MEMBER |
4HKD | 30,442.86MEMBER |
5HKD | 38,053.57MEMBER |
6HKD | 45,664.29MEMBER |
7HKD | 53,275.01MEMBER |
8HKD | 60,885.72MEMBER |
9HKD | 68,496.44MEMBER |
10HKD | 76,107.15MEMBER |
100HKD | 761,071.59MEMBER |
500HKD | 3,805,357.95MEMBER |
1,000HKD | 7,610,715.9MEMBER |
5,000HKD | 38,053,579.5MEMBER |
10,000HKD | 76,107,159MEMBER |
Bảng chuyển đổi số tiền MEMBER sang HKD và HKD sang MEMBER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 MEMBER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MEMBER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1member phổ biến
member | 1 MEMBER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
member | 1 MEMBER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEMBER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEMBER = $0 USD, 1 MEMBER = €0 EUR, 1 MEMBER = ₹0 INR, 1 MEMBER = Rp0.27 IDR, 1 MEMBER = $0 CAD, 1 MEMBER = £0 GBP, 1 MEMBER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.6 |
![]() | 0.000557 |
![]() | 0.01339 |
![]() | 21.04 |
![]() | 63.99 |
![]() | 0.07356 |
![]() | 0.3075 |
![]() | 63.94 |
![]() | 9,469.03 |
![]() | 0.01341 |
![]() | 275.02 |
![]() | 174.85 |
![]() | 70.55 |
![]() | 2.49 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.0005568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi member (MEMBER) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng MEMBER của bạn
Nhập số lượng MEMBER của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá member hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua member.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi member sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ member sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ member sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ member sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi member sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến member (MEMBER)

PUMP Token: Explore the Meme Coin Rising Star in the Solana Ecosystem
PUMP Token, as a member of the Solana ecosystem, is making a name for itself through platforms like Pump.fun.

CHLOE Coin: A New Member of Solana’s Memecoins
CHOLE is an emoticon of a girl looking sideways, which is quite popular in the community.

BIGBALLS Token: The Bold Venture of Edward Coristine, the 19-Year-Old Member of Musk’s DOGE Squad
BIGBALLS tokens sparked controversy, 19-year-old genius Edward Coristine joined Musks DOGE team, young innovators took control of key systems, opportunities and risks coexisted.