Metal BlockchainMETAL sang CNY:Chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

METAL/CNY: 1 METAL ≈ ¥2.36 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Blockchain Thị trường hôm nay

Metal Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của METAL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.36. Với nguồn cung lưu hành là 507,639,839.05 METAL, tổng vốn hóa thị trường của METAL tính bằng CNY là ¥8,481,742,549.84. Trong 24h qua, giá của METAL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02162, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của METAL tính bằng CNY là ¥11.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2475.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METAL sang CNY

¥2.36-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CNY là ¥2.36 CNY, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metal BlockchainMETAL/USDT
Giao ngay
$0.3148
-6.45%

The real-time trading price of METAL/USDT Spot is $0.3148, with a 24-hour trading change of -6.45%, METAL/USDT Spot is $0.3148 and -6.45%, and METAL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi METAL sang CNY

logo Metal BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1METAL
2.36CNY
2METAL
4.73CNY
3METAL
7.1CNY
4METAL
9.47CNY
5METAL
11.84CNY
6METAL
14.21CNY
7METAL
16.58CNY
8METAL
18.95CNY
9METAL
21.31CNY
10METAL
23.68CNY
100METAL
236.88CNY
500METAL
1,184.44CNY
1,000METAL
2,368.88CNY
5,000METAL
11,844.4CNY
10,000METAL
23,688.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang METAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain
1CNY
0.4221METAL
2CNY
0.8442METAL
3CNY
1.26METAL
4CNY
1.68METAL
5CNY
2.11METAL
6CNY
2.53METAL
7CNY
2.95METAL
8CNY
3.37METAL
9CNY
3.79METAL
10CNY
4.22METAL
1,000CNY
422.14METAL
5,000CNY
2,110.7METAL
10,000CNY
4,221.4METAL
50,000CNY
21,107.01METAL
100,000CNY
42,214.02METAL

Bảng chuyển đổi số tiền METAL sang CNY và CNY sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang METAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METAL = $0.34 USD, 1 METAL = €0.3 EUR, 1 METAL = ₹28.06 INR, 1 METAL = Rp5,094.89 IDR, 1 METAL = $0.46 CAD, 1 METAL = £0.25 GBP, 1 METAL = ฿11.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006139
logo ETHETH
0.01941
logo XRPXRP
23.73
logo USDTUSDT
70.91
logo BNBBNB
0.09174
logo SOLSOL
0.4189
logo USDCUSDC
70.88
logo SMARTSMART
16,754.85
logo STETHSTETH
0.01946
logo DOGEDOGE
340.24
logo TRXTRX
216.19
logo ADAADA
97.26
logo WBTCWBTC
0.0006145
logo HYPEHYPE
1.76
logo XLMXLM
179.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Blockchain (METAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.