Nomad ExilesPRIDE sang CAD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Canada (CAD)

PRIDE/CAD: 1 PRIDE ≈ $0.001064 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad Exiles chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.001064. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của Nomad Exiles tính bằng CAD là $7,319.49. Trong 24h qua, giá của Nomad Exiles tính bằng CAD đã tăng $0.0000002128, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad Exiles tính bằng CAD là $0.6371, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009778.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang CAD

$0.001064+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang CAD là $0.001064 CAD, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0007661
-0.03%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0007661, with a 24-hour trading change of -0.03%, PRIDE/USDT Spot is $0.0007661 and -0.03%, and PRIDE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi PRIDE sang CAD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PRIDE
0CAD
2PRIDE
0CAD
3PRIDE
0CAD
4PRIDE
0CAD
5PRIDE
0CAD
6PRIDE
0CAD
7PRIDE
0CAD
8PRIDE
0CAD
9PRIDE
0CAD
10PRIDE
0.01CAD
100,000PRIDE
106.47CAD
500,000PRIDE
532.35CAD
1,000,000PRIDE
1,064.71CAD
5,000,000PRIDE
5,323.55CAD
10,000,000PRIDE
10,647.11CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PRIDE

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1CAD
939.22PRIDE
2CAD
1,878.44PRIDE
3CAD
2,817.66PRIDE
4CAD
3,756.88PRIDE
5CAD
4,696.1PRIDE
6CAD
5,635.32PRIDE
7CAD
6,574.55PRIDE
8CAD
7,513.77PRIDE
9CAD
8,452.99PRIDE
10CAD
9,392.21PRIDE
100CAD
93,922.15PRIDE
500CAD
469,610.77PRIDE
1,000CAD
939,221.54PRIDE
5,000CAD
4,696,107.73PRIDE
10,000CAD
9,392,215.46PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang CAD và CAD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.07 INR, 1 PRIDE = Rp12.51 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.98
logo BTCBTC
0.003081
logo ETHETH
0.07437
logo XRPXRP
117.08
logo USDTUSDT
359.86
logo BNBBNB
0.3999
logo SOLSOL
1.8
logo USDCUSDC
359.81
logo SMARTSMART
63,754.16
logo STETHSTETH
0.07485
logo DOGEDOGE
1,492.7
logo TRXTRX
982.05
logo ADAADA
386.4
logo LINKLINK
13.36
logo HYPEHYPE
7.92
logo WBTCWBTC
0.003081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.