NomadNOM sang VND:Chuyển đổi Nomad (NOM) sang Việt Nam đồng (VND)

NOM/VND: 1 NOM ≈ ₫0.2736 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2736. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng VND là ₫6,734,593,618,464.06. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng VND đã giảm ₫-0.0002739, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng VND là ₫8.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1166.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang VND

0.2736-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang VND là ₫0.2736 VND, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOM sang VND

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOM
0.27VND
2NOM
0.54VND
3NOM
0.82VND
4NOM
1.09VND
5NOM
1.36VND
6NOM
1.64VND
7NOM
1.91VND
8NOM
2.18VND
9NOM
2.46VND
10NOM
2.73VND
1,000NOM
273.65VND
5,000NOM
1,368.28VND
10,000NOM
2,736.57VND
50,000NOM
13,682.89VND
100,000NOM
27,365.79VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1VND
3.65NOM
2VND
7.3NOM
3VND
10.96NOM
4VND
14.61NOM
5VND
18.27NOM
6VND
21.92NOM
7VND
25.57NOM
8VND
29.23NOM
9VND
32.88NOM
10VND
36.54NOM
100VND
365.41NOM
500VND
1,827.09NOM
1,000VND
3,654.19NOM
5,000VND
18,270.98NOM
10,000VND
36,541.96NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang VND và VND sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.17 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001195
logo BTCBTC
0.0000001741
logo ETHETH
0.000004889
logo XRPXRP
0.006114
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002517
logo SOLSOL
0.0001129
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.94
logo STETHSTETH
0.000004897
logo DOGEDOGE
0.08721
logo TRXTRX
0.06021
logo ADAADA
0.02511
logo WBTCWBTC
0.0000001744
logo LINKLINK
0.0009664
logo XLMXLM
0.04468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.