NominexNMX sang AED:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

NMX/AED: 1 NMX ≈ د.إ0.009936 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.009936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng AED là د.إ8,180,114.67. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng AED đã tăng د.إ0.00005935, biểu thị mức tăng +0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng AED là د.إ29.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.009831.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang AED

د.إ0.009936+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang AED là د.إ0.009936 AED, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi NMX sang AED

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1NMX
0AED
2NMX
0.01AED
3NMX
0.02AED
4NMX
0.03AED
5NMX
0.04AED
6NMX
0.05AED
7NMX
0.06AED
8NMX
0.07AED
9NMX
0.08AED
10NMX
0.09AED
100,000NMX
993.66AED
500,000NMX
4,968.3AED
1,000,000NMX
9,936.6AED
5,000,000NMX
49,683.04AED
10,000,000NMX
99,366.09AED

Bảng chuyển đổi AED sang NMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1AED
100.63NMX
2AED
201.27NMX
3AED
301.91NMX
4AED
402.55NMX
5AED
503.18NMX
6AED
603.82NMX
7AED
704.46NMX
8AED
805.1NMX
9AED
905.74NMX
10AED
1,006.37NMX
100AED
10,063.79NMX
500AED
50,318.97NMX
1,000AED
100,637.94NMX
5,000AED
503,189.72NMX
10,000AED
1,006,379.45NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang AED và AED sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.01 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.01
logo BTCBTC
0.001237
logo ETHETH
0.03088
logo XRPXRP
46.64
logo USDTUSDT
136.13
logo BNBBNB
0.1616
logo SOLSOL
0.7223
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
20,318.33
logo STETHSTETH
0.03094
logo TRXTRX
392.94
logo DOGEDOGE
647.24
logo ADAADA
162.68
logo LINKLINK
5.91
logo HYPEHYPE
3.01
logo WBTCWBTC
0.001235

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide