NominexNMX sang INR:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NMX/INR: 1 NMX ≈ ₹0.2368 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2368. Với nguồn cung lưu hành là 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng INR là ₹4,654,423,577.69. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005481, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng INR là ₹704.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang INR

0.2368-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang INR là ₹0.2368 INR, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NMX sang INR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMX
0.23INR
2NMX
0.47INR
3NMX
0.71INR
4NMX
0.94INR
5NMX
1.18INR
6NMX
1.42INR
7NMX
1.65INR
8NMX
1.89INR
9NMX
2.13INR
10NMX
2.36INR
1,000NMX
236.82INR
5,000NMX
1,184.14INR
10,000NMX
2,368.28INR
50,000NMX
11,841.4INR
100,000NMX
23,682.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1INR
4.22NMX
2INR
8.44NMX
3INR
12.66NMX
4INR
16.88NMX
5INR
21.11NMX
6INR
25.33NMX
7INR
29.55NMX
8INR
33.77NMX
9INR
38NMX
10INR
42.22NMX
100INR
422.24NMX
500INR
2,111.23NMX
1,000INR
4,222.47NMX
5,000INR
21,112.35NMX
10,000INR
42,224.71NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang INR và INR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NMX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp43.93 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3349
logo BTCBTC
0.00005038
logo ETHETH
0.001368
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006857
logo SOLSOL
0.03193
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
869.2
logo STETHSTETH
0.00137
logo TRXTRX
16.31
logo DOGEDOGE
26.67
logo ADAADA
6.64
logo LINKLINK
0.239
logo HYPEHYPE
0.1322
logo WBTCWBTC
0.00005036

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.