NyzoNYZO sang JPY:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Yên Nhật (JPY)

NYZO/JPY: 1 NYZO ≈ ¥0.9383 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.9383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng JPY là ¥3,255,124,474.29. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng JPY đã tăng ¥0.09526, biểu thị mức tăng +11.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng JPY là ¥235.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3101.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang JPY

¥0.9383+11.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang JPY là ¥0.9383 JPY, với sự thay đổi +11.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006341
+11.20%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006341, with a 24-hour trading change of +11.20%, NYZO/USDT Spot is $0.006341 and +11.20%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NYZO sang JPY

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NYZO
0.93JPY
2NYZO
1.87JPY
3NYZO
2.81JPY
4NYZO
3.75JPY
5NYZO
4.69JPY
6NYZO
5.62JPY
7NYZO
6.56JPY
8NYZO
7.5JPY
9NYZO
8.44JPY
10NYZO
9.38JPY
1,000NYZO
938.31JPY
5,000NYZO
4,691.57JPY
10,000NYZO
9,383.15JPY
50,000NYZO
46,915.79JPY
100,000NYZO
93,831.58JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NYZO

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1JPY
1.06NYZO
2JPY
2.13NYZO
3JPY
3.19NYZO
4JPY
4.26NYZO
5JPY
5.32NYZO
6JPY
6.39NYZO
7JPY
7.46NYZO
8JPY
8.52NYZO
9JPY
9.59NYZO
10JPY
10.65NYZO
100JPY
106.57NYZO
500JPY
532.86NYZO
1,000JPY
1,065.73NYZO
5,000JPY
5,328.69NYZO
10,000JPY
10,657.39NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang JPY và JPY sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NYZO sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.56 INR, 1 NYZO = Rp103.13 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1917
logo BTCBTC
0.00002832
logo ETHETH
0.0007304
logo XRPXRP
1.04
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004049
logo SOLSOL
0.01722
logo SMARTSMART
380.44
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.00073
logo DOGEDOGE
14.34
logo TRXTRX
9.52
logo ADAADA
3.99
logo LINKLINK
0.1432
logo WBTCWBTC
0.00002835
logo HYPEHYPE
0.07785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.