OG Fan Token Thị trường hôm nay
OG Fan Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.07. Với nguồn cung lưu hành là 4,300,000 OG, tổng vốn hóa thị trường của OG tính bằng EUR là €15,707,040.52. Trong 24h qua, giá của OG tính bằng EUR đã giảm €-0.08202, biểu thị mức giảm -1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OG tính bằng EUR là €20.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OG sang EUR là €4.07 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OG Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.56 | -1.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.56 | -1.53% |
The real-time trading price of OG/USDT Spot is $4.56, with a 24-hour trading change of -1.72%, OG/USDT Spot is $4.56 and -1.72%, and OG/USDT Perpetual is $4.56 and -1.53%.
Bảng chuyển đổi OG Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi OG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OG | 4.07EUR |
2OG | 8.15EUR |
3OG | 12.23EUR |
4OG | 16.3EUR |
5OG | 20.38EUR |
6OG | 24.46EUR |
7OG | 28.54EUR |
8OG | 32.61EUR |
9OG | 36.69EUR |
10OG | 40.77EUR |
100OG | 407.72EUR |
500OG | 2,038.62EUR |
1000OG | 4,077.24EUR |
5000OG | 20,386.2EUR |
10000OG | 40,772.4EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2452OG |
2EUR | 0.4905OG |
3EUR | 0.7357OG |
4EUR | 0.981OG |
5EUR | 1.22OG |
6EUR | 1.47OG |
7EUR | 1.71OG |
8EUR | 1.96OG |
9EUR | 2.2OG |
10EUR | 2.45OG |
1000EUR | 245.26OG |
5000EUR | 1,226.31OG |
10000EUR | 2,452.63OG |
50000EUR | 12,263.19OG |
100000EUR | 24,526.38OG |
Bảng chuyển đổi số tiền OG sang EUR và EUR sang OG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang OG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OG Fan Token phổ biến
OG Fan Token | 1 OG |
---|---|
![]() | $4.55USD |
![]() | €4.08EUR |
![]() | ₹380.2INR |
![]() | Rp69,037.47IDR |
![]() | $6.17CAD |
![]() | £3.42GBP |
![]() | ฿150.1THB |
OG Fan Token | 1 OG |
---|---|
![]() | ₽420.55RUB |
![]() | R$24.75BRL |
![]() | د.إ16.71AED |
![]() | ₺155.34TRY |
![]() | ¥32.1CNY |
![]() | ¥655.35JPY |
![]() | $35.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OG = $4.55 USD, 1 OG = €4.08 EUR, 1 OG = ₹380.2 INR, 1 OG = Rp69,037.47 IDR, 1 OG = $6.17 CAD, 1 OG = £3.42 GBP, 1 OG = ฿150.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.15 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 557.79 |
![]() | 255.65 |
![]() | 0.8609 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,994.89 |
![]() | 1,995.48 |
![]() | 835.72 |
![]() | 0.2236 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 16.35 |
![]() | 170.5 |
![]() | 39.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OG Fan Token của bạn
Nhập số lượng OG của bạn
Nhập số lượng OG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OG Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OG Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OG Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OG Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OG Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OG Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OG Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OG Fan Token (OG)

O que é Doge? Tudo o que você precisa saber sobre Dogecoin – A moeda meme com utilidade real em 2025
Dogecoin (DOGE) é uma das criptomoedas mais conhecidas no mercado—não apenas por causa do seu brincalhão mascote Shiba Inu, mas devido à sua origem viral, comunidade leal e utilidade surpreendente.

Mars Dynamics: Token, Tecnologia e Perspectivas de Mercado
Marscoin (MARS) é uma criptomoeda baseada em blockchain que permite aos utilizadores gerar tokens MARS através da mineração.

Notícias do Dogecoin Hoje: Tendências de Mercado e Últimos Preços
O apoio contínuo de Elon Musk ao Dogecoin teve um papel crucial na manutenção da sua popularidade e no impulso à adoção.

Nexpace Cripto: Características, Tecnologia e Estratégias de Investimento em 2025
Descubra a Nexpace: O futuro dos jogos Web3 em 2025.

ZENEX/ZNX: Uma Força Emergente no Domínio dos Ativos de Criptografia
A arquitetura técnica do ZENEX é baseada na tecnologia blockchain, garantindo processamento rápido de transações e baixas taxas.

Deep AI/DEEP: A força inovadora no campo dos Ativos de criptografia
Deep AI (DEEP) é um Ativo de criptografia baseado em blockchain projetado para fornecer aos usuários serviços poderosos de Inteligência Artificial (IA) por meio de sua plataforma tecnológica avançada.