OmiseGoOMG sang TWD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

OMG/TWD: 1 OMG ≈ NT$5.93 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$5.93. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng TWD là NT$26,560,351,912.36. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng TWD đã giảm NT$-0.03255, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng TWD là NT$818.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$5.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang TWD

NT$5.93-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang TWD là NT$5.93 TWD, với sự thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/TWD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1853
-0.02%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.00000155
+1.83%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1851
-0.11%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1853, with a 24-hour trading change of -0.02%, OMG/USDT Spot is $0.1853 and -0.02%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1851 and -0.11%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi OMG sang TWD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1OMG
5.93TWD
2OMG
11.86TWD
3OMG
17.79TWD
4OMG
23.72TWD
5OMG
29.65TWD
6OMG
35.58TWD
7OMG
41.51TWD
8OMG
47.44TWD
9OMG
53.37TWD
10OMG
59.3TWD
100OMG
593TWD
500OMG
2,965TWD
1,000OMG
5,930TWD
5,000OMG
29,650.03TWD
10,000OMG
59,300.06TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang OMG

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1TWD
0.1686OMG
2TWD
0.3372OMG
3TWD
0.5059OMG
4TWD
0.6745OMG
5TWD
0.8431OMG
6TWD
1.01OMG
7TWD
1.18OMG
8TWD
1.34OMG
9TWD
1.51OMG
10TWD
1.68OMG
1,000TWD
168.63OMG
5,000TWD
843.16OMG
10,000TWD
1,686.33OMG
50,000TWD
8,431.69OMG
100,000TWD
16,863.38OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang TWD và TWD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.51 INR, 1 OMG = Rp2,816.72 IDR, 1 OMG = $0.25 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9482
logo BTCBTC
0.0001314
logo ETHETH
0.003657
logo XRPXRP
4.94
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.01927
logo SOLSOL
0.08909
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,218.21
logo STETHSTETH
0.003668
logo DOGEDOGE
69.59
logo TRXTRX
44.95
logo ADAADA
20.03
logo WBTCWBTC
0.0001317
logo LINKLINK
0.7216
logo HYPEHYPE
0.3599

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.