OmiseGoOMG sang TWD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

OMG/TWD: 1 OMG ≈ NT$5.28 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$5.28. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng TWD là NT$22,174,089,069.04. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng TWD đã giảm NT$-0.09825, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng TWD là NT$766.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$4.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang TWD

NT$5.28-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang TWD là NT$5.28 TWD, với sự thay đổi -1.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/TWD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1771
-1.62%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001529
-0.19%
logo OmiseGoOMG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1774
-1.72%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1771, with a 24-hour trading change of -1.62%, OMG/USDT Spot is $0.1771 and -1.62%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1774 and -1.72%.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi OMG sang TWD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1OMG
5.28TWD
2OMG
10.57TWD
3OMG
15.86TWD
4OMG
21.14TWD
5OMG
26.43TWD
6OMG
31.72TWD
7OMG
37TWD
8OMG
42.29TWD
9OMG
47.58TWD
10OMG
52.86TWD
100OMG
528.66TWD
500OMG
2,643.33TWD
1,000OMG
5,286.67TWD
5,000OMG
26,433.39TWD
10,000OMG
52,866.78TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang OMG

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1TWD
0.1891OMG
2TWD
0.3783OMG
3TWD
0.5674OMG
4TWD
0.7566OMG
5TWD
0.9457OMG
6TWD
1.13OMG
7TWD
1.32OMG
8TWD
1.51OMG
9TWD
1.7OMG
10TWD
1.89OMG
1,000TWD
189.15OMG
5,000TWD
945.77OMG
10,000TWD
1,891.54OMG
50,000TWD
9,457.73OMG
100,000TWD
18,915.46OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang TWD và TWD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMG sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.18 USD, 1 OMG = €0.15 EUR, 1 OMG = ₹15.5 INR, 1 OMG = Rp2,875.13 IDR, 1 OMG = $0.24 CAD, 1 OMG = £0.13 GBP, 1 OMG = ฿5.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9672
logo BTCBTC
0.0001441
logo ETHETH
0.003875
logo XRPXRP
5.56
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.0199
logo SOLSOL
0.09185
logo USDCUSDC
16.72
logo SMARTSMART
2,320.13
logo STETHSTETH
0.003871
logo DOGEDOGE
75.51
logo ADAADA
18.45
logo TRXTRX
47.93
logo LINKLINK
0.6714
logo WBTCWBTC
0.0001441
logo HYPEHYPE
0.3809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.