Open CampusEDU sang JPY:Chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Yên Nhật (JPY)

EDU/JPY: 1 EDU ≈ ¥20.17 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Open Campus Thị trường hôm nay

Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDU chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥20.17. Với nguồn cung lưu hành là 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của EDU tính bằng JPY là ¥776,577,890,885. Trong 24h qua, giá của EDU tính bằng JPY đã giảm ¥-1.03, biểu thị mức giảm -4.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDU tính bằng JPY là ¥229.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang JPY

¥20.17-4.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang JPY là ¥20.17 JPY, với sự thay đổi -4.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDU/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Open Campus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Open CampusEDU/USDT
Giao ngay
$0.1357
-0.78%
logo Open CampusEDU/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1358
-0.67%

The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1357, with a 24-hour trading change of -0.78%, EDU/USDT Spot is $0.1357 and -0.78%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1358 and -0.67%.

Bảng chuyển đổi Open Campus sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi EDU sang JPY

logo Open CampusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EDU
20.01JPY
2EDU
40.03JPY
3EDU
60.05JPY
4EDU
80.06JPY
5EDU
100.08JPY
6EDU
120.1JPY
7EDU
140.11JPY
8EDU
160.13JPY
9EDU
180.15JPY
10EDU
200.16JPY
100EDU
2,001.67JPY
500EDU
10,008.35JPY
1,000EDU
20,016.71JPY
5,000EDU
100,083.56JPY
10,000EDU
200,167.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EDU

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Campus
1JPY
0.04995EDU
2JPY
0.09991EDU
3JPY
0.1498EDU
4JPY
0.1998EDU
5JPY
0.2497EDU
6JPY
0.2997EDU
7JPY
0.3497EDU
8JPY
0.3996EDU
9JPY
0.4496EDU
10JPY
0.4995EDU
10,000JPY
499.58EDU
50,000JPY
2,497.91EDU
100,000JPY
4,995.82EDU
500,000JPY
24,979.12EDU
1,000,000JPY
49,958.25EDU

Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang JPY và JPY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDU sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.14 USD, 1 EDU = €0.12 EUR, 1 EDU = ₹11.86 INR, 1 EDU = Rp2,200.14 IDR, 1 EDU = $0.19 CAD, 1 EDU = £0.1 GBP, 1 EDU = ฿4.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1926
logo BTCBTC
0.00002843
logo ETHETH
0.0007284
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004001
logo SOLSOL
0.01738
logo SMARTSMART
408.78
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007305
logo DOGEDOGE
14.69
logo TRXTRX
9.41
logo ADAADA
3.58
logo HYPEHYPE
0.06973
logo WBTCWBTC
0.0000284
logo LINKLINK
0.1509

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Campus (EDU) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng EDU của bạn

Nhập số lượng EDU của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.