OverProtocol Thị trường hôm nay
OverProtocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OverProtocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02702. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 OVER, tổng vốn hóa thị trường của OverProtocol tính bằng EUR là €4,599,429.97. Trong 24h qua, giá của OverProtocol tính bằng EUR đã tăng €0.0006178, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OverProtocol tính bằng EUR là €0.3583, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVER sang EUR là €0.02702 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OverProtocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03016 | 1.24% |
The real-time trading price of OVER/USDT Spot is $0.03016, with a 24-hour trading change of 1.24%, OVER/USDT Spot is $0.03016 and 1.24%, and OVER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OverProtocol sang Euro
Bảng chuyển đổi OVER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVER | 0.02EUR |
2OVER | 0.05EUR |
3OVER | 0.08EUR |
4OVER | 0.1EUR |
5OVER | 0.13EUR |
6OVER | 0.16EUR |
7OVER | 0.18EUR |
8OVER | 0.21EUR |
9OVER | 0.24EUR |
10OVER | 0.27EUR |
10000OVER | 270.2EUR |
50000OVER | 1,351.01EUR |
100000OVER | 2,702.03EUR |
500000OVER | 13,510.17EUR |
1000000OVER | 27,020.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 37OVER |
2EUR | 74.01OVER |
3EUR | 111.02OVER |
4EUR | 148.03OVER |
5EUR | 185.04OVER |
6EUR | 222.05OVER |
7EUR | 259.06OVER |
8EUR | 296.07OVER |
9EUR | 333.08OVER |
10EUR | 370.09OVER |
100EUR | 3,700.91OVER |
500EUR | 18,504.57OVER |
1000EUR | 37,009.15OVER |
5000EUR | 185,045.75OVER |
10000EUR | 370,091.51OVER |
Bảng chuyển đổi số tiền OVER sang EUR và EUR sang OVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OverProtocol phổ biến
OverProtocol | 1 OVER |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.52INR |
![]() | Rp457.67IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
OverProtocol | 1 OVER |
---|---|
![]() | ₽2.79RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.34JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVER = $0.03 USD, 1 OVER = €0.03 EUR, 1 OVER = ₹2.52 INR, 1 OVER = Rp457.67 IDR, 1 OVER = $0.04 CAD, 1 OVER = £0.02 GBP, 1 OVER = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.62 |
![]() | 0.005306 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 557.83 |
![]() | 252.76 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.43 |
![]() | 1,951.59 |
![]() | 3,073.9 |
![]() | 851.27 |
![]() | 0.2234 |
![]() | 0.005304 |
![]() | 15.88 |
![]() | 174.96 |
![]() | 41.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OverProtocol của bạn
Nhập số lượng OVER của bạn
Nhập số lượng OVER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OverProtocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OverProtocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OverProtocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OverProtocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OverProtocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OverProtocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OverProtocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OverProtocol (OVER)

ECO 代幣:EcoVerse 生態保育遊戲化平台的虛擬森林 NFT 投資機會。
EcoVerse 不僅為投資者提供了獨特的數字資產,還為全球森林保護開辟了新的融資渠道。

OVER 代幣:OverProtocol 的原生代幣及其在 P2P 金融網絡中的作用
OVER 代幣是 OverProtocol 生態系統的核心本地代幣,是去中心化金融網絡的重要組成部分。

OVER Token: 賦予 Over 協議去中心化區塊鏈網絡的用戶更多權力
Over Protocol是一個開創性的第一層區塊鏈,正在重新定義去中心化金融。這個創新的P2P金融網絡使用者可以成為驗證者,在他們的個人電腦上運行完整節點,並賺取OVER代幣。

Gate.io AMA與INTOverse-發現你的價值
Gate.io在Twitter Space舉辦了與INTOverse CEO Jun的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.io與Crypto Asset Governance Alliance的AMA-發現CAGA加密貨幣的去中心化金融的力量
Gate.io在Gate.io交易所社區中舉辦了一個AMA(Ask-Me-Anything)的活動,與Crypto Asset Governance Alliance的創始人Rino進行了交流。

Gate Ventures投資Crossover Markets Group以推動數字資產交易和創新技術發展
gate Ventures,gate 集團旗下知名風險投資公司,宣布投資 Crossover Markets Group 的種子輪融資,以支持該公司。 _s eco_ 2022年的發展和用戶增長。