Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp266.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp266.74. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng IDR là Rp59,563,204,328,286.72. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng IDR đã giảm Rp-7.96, biểu thị mức giảm -2.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng IDR là Rp32,204.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp239.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp266.74-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp266.74 IDR, với sự thay đổi -2.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0164
-3.58%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0164, with a 24-hour trading change of -3.58%, PRX/USDT Spot is $0.0164 and -3.58%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
263.48IDR
2PRX
526.97IDR
3PRX
790.46IDR
4PRX
1,053.95IDR
5PRX
1,317.44IDR
6PRX
1,580.93IDR
7PRX
1,844.42IDR
8PRX
2,107.91IDR
9PRX
2,371.4IDR
10PRX
2,634.89IDR
100PRX
26,348.94IDR
500PRX
131,744.71IDR
1,000PRX
263,489.43IDR
5,000PRX
1,317,447.16IDR
10,000PRX
2,634,894.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.003795PRX
2IDR
0.00759PRX
3IDR
0.01138PRX
4IDR
0.01518PRX
5IDR
0.01897PRX
6IDR
0.02277PRX
7IDR
0.02656PRX
8IDR
0.03036PRX
9IDR
0.03415PRX
10IDR
0.03795PRX
100,000IDR
379.52PRX
500,000IDR
1,897.6PRX
1,000,000IDR
3,795.21PRX
5,000,000IDR
18,976.09PRX
10,000,000IDR
37,952.18PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.02 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹1.44 INR, 1 PRX = Rp266.74 IDR, 1 PRX = $0.02 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001775
logo BTCBTC
0.0000002638
logo ETHETH
0.000007055
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003638
logo SOLSOL
0.0001668
logo USDCUSDC
0.03076
logo SMARTSMART
4.22
logo STETHSTETH
0.000007117
logo DOGEDOGE
0.1375
logo ADAADA
0.03335
logo TRXTRX
0.088
logo LINKLINK
0.001215
logo WBTCWBTC
0.0000002643
logo HYPEHYPE
0.0006958

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.