Pre Thị trường hôm nay
Pre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PRE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.3529. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRE, tổng vốn hóa thị trường của PRE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của PRE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.002202, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRE tính bằng IDR là Rp134.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRE sang IDR là Rp0.3529 IDR, với sự thay đổi -0.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Pre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PRE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRE/-- Spot is $ and --, and PRE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Pre sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PRE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRE | 0.35IDR |
2PRE | 0.7IDR |
3PRE | 1.05IDR |
4PRE | 1.41IDR |
5PRE | 1.76IDR |
6PRE | 2.11IDR |
7PRE | 2.47IDR |
8PRE | 2.82IDR |
9PRE | 3.17IDR |
10PRE | 3.52IDR |
1,000PRE | 352.99IDR |
5,000PRE | 1,764.99IDR |
10,000PRE | 3,529.99IDR |
50,000PRE | 17,649.98IDR |
100,000PRE | 35,299.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PRE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.83PRE |
2IDR | 5.66PRE |
3IDR | 8.49PRE |
4IDR | 11.33PRE |
5IDR | 14.16PRE |
6IDR | 16.99PRE |
7IDR | 19.83PRE |
8IDR | 22.66PRE |
9IDR | 25.49PRE |
10IDR | 28.32PRE |
100IDR | 283.28PRE |
500IDR | 1,416.43PRE |
1,000IDR | 2,832.86PRE |
5,000IDR | 14,164.31PRE |
10,000IDR | 28,328.63PRE |
Bảng chuyển đổi số tiền PRE sang IDR và IDR sang PRE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang PRE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pre phổ biến
Pre | 1 PRE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Pre | 1 PRE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRE = $0 USD, 1 PRE = €0 EUR, 1 PRE = ₹0 INR, 1 PRE = Rp0.35 IDR, 1 PRE = $0 CAD, 1 PRE = £0 GBP, 1 PRE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
PMX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001973 |
![]() | 0.0000002898 |
![]() | 0.000009455 |
![]() | 0.01112 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.00004374 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 7.83 |
![]() | 0.000009479 |
![]() | 0.1011 |
![]() | 0.1686 |
![]() | 0.04648 |
![]() | 0.0002022 |
![]() | 0.0000002903 |
![]() | 0.0008738 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pre (PRE) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng PRE của bạn
Nhập số lượng PRE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pre hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pre sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pre sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pre sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pre sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pre sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pre (PRE)

Blum (BLUM) Price Prediction 2025–2030: Liệu Token Từ Chat App Có Thể Trở Thành Bước Đột Phá Trong Crypto?
Khám phá dự báo giá Blum (BLUM) cho năm 2025–2030 và tiềm năng chuyển mình từ ứng dụng trò chuyện sang tiền điện tử.

Premarket Movers Là Gì? Hiểu Về Tâm Lý Thị Trường Sớm Trước Giờ Mở Cửa
Khám phá cách các cổ phiếu di chuyển trước thị trường báo hiệu tâm lý nhà đầu tư và ảnh hưởng đến giá crypto trước khi mở cửa.

Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng
Khám phá cách hoạt động Pre Market ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch tiền điện tử và quyết định về thời gian thị trường.

Token CKP: Một SubDAO Premium được tạo bởi Magpie Kitchen
Bài viết này sẽ khám phá triển vọng phát triển tương lai của các token VITA và VitaDAO, tiết lộ mô hình đổi mới của nó như một tổ chức nghiên cứu tuổi thọ phi tập trung.

Pepe Unchained (PEPU) “Sold Out” trên CoinMarketCap, Tăng 300% Sau Presale!
Thị trường cryptocurrency đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều đồng meme coin, nhưng ít đồng coin nào lại thu hút sự chú ý của nhà đầu tư và trader nhanh chóng như Pepe Unchained (PEPU).

2025年Sui Blockchain Comprehensive Analysis: Hướng dẫn cho nhà đầu tư và nhà phát triển
Khám phá những đột phá cách mạng và lợi thế độc đáo của Blockchain Sui, và nhận cái nhìn sâu sắc về sự phát triển bùng nổ và cơ hội đầu tư của hệ sinh thái Sui.