Rupiah TokenIDRT sang CNY:Chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

IDRT/CNY: 1 IDRT ≈ ¥0.0004461 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Rupiah Token Thị trường hôm nay

Rupiah Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Rupiah Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0004461. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,356,905,811 IDRT, tổng vốn hóa thị trường của Rupiah Token tính bằng CNY là ¥575,196,169.62. Trong 24h qua, giá của Rupiah Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.000002348, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rupiah Token tính bằng CNY là ¥0.00193, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0000004852.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDRT sang CNY

¥0.0004461+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDRT sang CNY là ¥0.0004461 CNY, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDRT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Rupiah Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDRT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IDRT/-- Spot is $ and --, and IDRT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rupiah Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi IDRT sang CNY

logo Rupiah TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1IDRT
0CNY
2IDRT
0CNY
3IDRT
0CNY
4IDRT
0CNY
5IDRT
0CNY
6IDRT
0CNY
7IDRT
0CNY
8IDRT
0CNY
9IDRT
0CNY
10IDRT
0CNY
1,000,000IDRT
446.15CNY
5,000,000IDRT
2,230.79CNY
10,000,000IDRT
4,461.59CNY
50,000,000IDRT
22,307.95CNY
100,000,000IDRT
44,615.91CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang IDRT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Rupiah Token
1CNY
2,241.35IDRT
2CNY
4,482.7IDRT
3CNY
6,724.05IDRT
4CNY
8,965.41IDRT
5CNY
11,206.76IDRT
6CNY
13,448.11IDRT
7CNY
15,689.46IDRT
8CNY
17,930.82IDRT
9CNY
20,172.17IDRT
10CNY
22,413.52IDRT
100CNY
224,135.26IDRT
500CNY
1,120,676.3IDRT
1,000CNY
2,241,352.61IDRT
5,000CNY
11,206,763.07IDRT
10,000CNY
22,413,526.15IDRT

Bảng chuyển đổi số tiền IDRT sang CNY và CNY sang IDRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang IDRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rupiah Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDRT = $0 USD, 1 IDRT = €0 EUR, 1 IDRT = ₹0.01 INR, 1 IDRT = Rp1.01 IDR, 1 IDRT = $0 CAD, 1 IDRT = £0 GBP, 1 IDRT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.9
logo BTCBTC
0.0005884
logo ETHETH
0.0153
logo XRPXRP
22.3
logo USDTUSDT
69.52
logo BNBBNB
0.08116
logo SOLSOL
0.3587
logo SMARTSMART
8,673.03
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01537
logo DOGEDOGE
297.48
logo ADAADA
71.41
logo TRXTRX
197.39
logo LINKLINK
2.76
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005878

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng IDRT của bạn

Nhập số lượng IDRT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rupiah Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rupiah Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rupiah Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rupiah Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rupiah Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rupiah Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rupiah Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.