SteemSTEEM sang UAH:Chuyển đổi Steem (STEEM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

STEEM/UAH: 1 STEEM ≈ ₴5.5 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Steem Thị trường hôm nay

Steem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Steem chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴5.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,842,034.43 STEEM, tổng vốn hóa thị trường của Steem tính bằng UAH là ₴119,452,571,415.42. Trong 24h qua, giá của Steem tính bằng UAH đã tăng ₴0.02463, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Steem tính bằng UAH là ₴338.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEEM sang UAH

5.5+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEEM sang UAH là ₴5.5 UAH, với sự thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STEEM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEEM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Steem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SteemSTEEM/USDT
Giao ngay
$0.1331
+0.00%
logo SteemSTEEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1332
+0.39%

The real-time trading price of STEEM/USDT Spot is $0.1331, with a 24-hour trading change of +0.00%, STEEM/USDT Spot is $0.1331 and +0.00%, and STEEM/USDT Perpetual is $0.1332 and +0.39%.

Bảng chuyển đổi Steem sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi STEEM sang UAH

logo SteemSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1STEEM
5.5UAH
2STEEM
11UAH
3STEEM
16.51UAH
4STEEM
22.01UAH
5STEEM
27.51UAH
6STEEM
33.02UAH
7STEEM
38.52UAH
8STEEM
44.03UAH
9STEEM
49.53UAH
10STEEM
55.03UAH
100STEEM
550.39UAH
500STEEM
2,751.96UAH
1,000STEEM
5,503.92UAH
5,000STEEM
27,519.62UAH
10,000STEEM
55,039.24UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang STEEM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Steem
1UAH
0.1816STEEM
2UAH
0.3633STEEM
3UAH
0.545STEEM
4UAH
0.7267STEEM
5UAH
0.9084STEEM
6UAH
1.09STEEM
7UAH
1.27STEEM
8UAH
1.45STEEM
9UAH
1.63STEEM
10UAH
1.81STEEM
1,000UAH
181.68STEEM
5,000UAH
908.44STEEM
10,000UAH
1,816.88STEEM
50,000UAH
9,084.42STEEM
100,000UAH
18,168.85STEEM

Bảng chuyển đổi số tiền STEEM sang UAH và UAH sang STEEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 STEEM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang STEEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Steem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEEM = $0.13 USD, 1 STEEM = €0.11 EUR, 1 STEEM = ₹11.68 INR, 1 STEEM = Rp2,182.09 IDR, 1 STEEM = $0.18 CAD, 1 STEEM = £0.1 GBP, 1 STEEM = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7002
logo BTCBTC
0.0001071
logo ETHETH
0.002675
logo XRPXRP
4.04
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01391
logo SOLSOL
0.05687
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,746.72
logo STETHSTETH
0.002679
logo DOGEDOGE
54.36
logo TRXTRX
35.09
logo ADAADA
14.04
logo LINKLINK
0.4823
logo WBTCWBTC
0.0001071
logo HYPEHYPE
0.2534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Steem (STEEM) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng STEEM của bạn

Nhập số lượng STEEM của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Steem hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Steem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Steem sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Steem sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Steem sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Steem sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Steem sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Steem (STEEM)

Tìm hiểu thêm về Steem (STEEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide