VemateVMT sang CAD:Chuyển đổi Vemate (VMT) sang Đô la Canada (CAD)

VMT/CAD: 1 VMT ≈ $0.004396 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Vemate Thị trường hôm nay

Vemate đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vemate chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.004396. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 VMT, tổng vốn hóa thị trường của Vemate tính bằng CAD là $916,446.98. Trong 24h qua, giá của Vemate tính bằng CAD đã tăng $0.000179, biểu thị mức tăng +4.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vemate tính bằng CAD là $0.09606, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMT sang CAD

$0.004396+4.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMT sang CAD là $0.004396 CAD, với sự thay đổi +4.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Vemate

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VemateVMT/USDT
Giao ngay
$0.003167
+4.28%

The real-time trading price of VMT/USDT Spot is $0.003167, with a 24-hour trading change of +4.28%, VMT/USDT Spot is $0.003167 and +4.28%, and VMT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vemate sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VMT sang CAD

logo VemateSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VMT
0CAD
2VMT
0CAD
3VMT
0.01CAD
4VMT
0.01CAD
5VMT
0.02CAD
6VMT
0.02CAD
7VMT
0.03CAD
8VMT
0.03CAD
9VMT
0.03CAD
10VMT
0.04CAD
100,000VMT
439.66CAD
500,000VMT
2,198.34CAD
1,000,000VMT
4,396.69CAD
5,000,000VMT
21,983.47CAD
10,000,000VMT
43,966.94CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VMT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Vemate
1CAD
227.44VMT
2CAD
454.88VMT
3CAD
682.33VMT
4CAD
909.77VMT
5CAD
1,137.21VMT
6CAD
1,364.66VMT
7CAD
1,592.1VMT
8CAD
1,819.54VMT
9CAD
2,046.99VMT
10CAD
2,274.43VMT
100CAD
22,744.35VMT
500CAD
113,721.79VMT
1,000CAD
227,443.59VMT
5,000CAD
1,137,217.99VMT
10,000CAD
2,274,435.99VMT

Bảng chuyển đổi số tiền VMT sang CAD và CAD sang VMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VMT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang VMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vemate phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMT = $0 USD, 1 VMT = €0 EUR, 1 VMT = ₹0.28 INR, 1 VMT = Rp51.66 IDR, 1 VMT = $0 CAD, 1 VMT = £0 GBP, 1 VMT = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.78
logo BTCBTC
0.003077
logo ETHETH
0.07449
logo XRPXRP
117.01
logo USDTUSDT
359.84
logo BNBBNB
0.4022
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
359.81
logo SMARTSMART
64,220.7
logo STETHSTETH
0.07478
logo DOGEDOGE
1,505.06
logo TRXTRX
982.91
logo ADAADA
385.65
logo LINKLINK
13.3
logo HYPEHYPE
8.1
logo WBTCWBTC
0.003074

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vemate (VMT) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VMT của bạn

Nhập số lượng VMT của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vemate hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vemate.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vemate sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vemate sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vemate sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vemate sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.