VersusVS sang JPY:Chuyển đổi Versus (VS) sang Yên Nhật (JPY)

VS/JPY: 1 VS ≈ ¥4.77 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus Thị trường hôm nay

Versus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥4.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VS, tổng vốn hóa thị trường của Versus tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Versus tính bằng JPY đã tăng ¥0.007149, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus tính bằng JPY là ¥52.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VS sang JPY

¥4.77+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VS sang JPY là ¥4.77 JPY, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Versus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VS/-- Spot is $ and --, and VS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VS sang JPY

logo VersusSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VS
4.77JPY
2VS
9.54JPY
3VS
14.32JPY
4VS
19.09JPY
5VS
23.86JPY
6VS
28.64JPY
7VS
33.41JPY
8VS
38.18JPY
9VS
42.96JPY
10VS
47.73JPY
100VS
477.34JPY
500VS
2,386.74JPY
1,000VS
4,773.48JPY
5,000VS
23,867.4JPY
10,000VS
47,734.8JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus
1JPY
0.2094VS
2JPY
0.4189VS
3JPY
0.6284VS
4JPY
0.8379VS
5JPY
1.04VS
6JPY
1.25VS
7JPY
1.46VS
8JPY
1.67VS
9JPY
1.88VS
10JPY
2.09VS
1,000JPY
209.49VS
5,000JPY
1,047.45VS
10,000JPY
2,094.9VS
50,000JPY
10,474.53VS
100,000JPY
20,949.07VS

Bảng chuyển đổi số tiền VS sang JPY và JPY sang VS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang VS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VS = $0.03 USD, 1 VS = €0.03 EUR, 1 VS = ₹2.84 INR, 1 VS = Rp527.9 IDR, 1 VS = $0.04 CAD, 1 VS = £0.02 GBP, 1 VS = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1998
logo BTCBTC
0.00003022
logo ETHETH
0.0007409
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003933
logo SOLSOL
0.01634
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
507.9
logo STETHSTETH
0.0007429
logo DOGEDOGE
15.36
logo TRXTRX
9.75
logo ADAADA
3.91
logo LINKLINK
0.1396
logo WBTCWBTC
0.00003018
logo HYPEHYPE
0.06961

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus (VS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VS của bạn

Nhập số lượng VS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus (VS)

Tìm hiểu thêm về Versus (VS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide