VFOXVFOX sang HKD:Chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VFOX/HKD: 1 VFOX ≈ $0.07118 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VFOX Thị trường hôm nay

VFOX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFOX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.07118. Với nguồn cung lưu hành là 20,995,916.04 VFOX, tổng vốn hóa thị trường của VFOX tính bằng HKD là $11,731,223.46. Trong 24h qua, giá của VFOX tính bằng HKD đã giảm $-0.0009091, biểu thị mức giảm -1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFOX tính bằng HKD là $41.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0591.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFOX sang HKD

$0.07118-1.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFOX sang HKD là $0.07118 HKD, với sự thay đổi -1.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFOX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFOX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VFOX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VFOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VFOX/-- Spot is $ and --, and VFOX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VFOX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VFOX sang HKD

logo VFOXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VFOX
0.07HKD
2VFOX
0.14HKD
3VFOX
0.21HKD
4VFOX
0.28HKD
5VFOX
0.35HKD
6VFOX
0.42HKD
7VFOX
0.49HKD
8VFOX
0.56HKD
9VFOX
0.64HKD
10VFOX
0.71HKD
10,000VFOX
711.8HKD
50,000VFOX
3,559.02HKD
100,000VFOX
7,118.04HKD
500,000VFOX
35,590.24HKD
1,000,000VFOX
71,180.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VFOX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VFOX
1HKD
14.04VFOX
2HKD
28.09VFOX
3HKD
42.14VFOX
4HKD
56.19VFOX
5HKD
70.24VFOX
6HKD
84.29VFOX
7HKD
98.34VFOX
8HKD
112.39VFOX
9HKD
126.43VFOX
10HKD
140.48VFOX
100HKD
1,404.87VFOX
500HKD
7,024.39VFOX
1,000HKD
14,048.79VFOX
5,000HKD
70,243.97VFOX
10,000HKD
140,487.94VFOX

Bảng chuyển đổi số tiền VFOX sang HKD và HKD sang VFOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VFOX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VFOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VFOX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFOX = $0.01 USD, 1 VFOX = €0.01 EUR, 1 VFOX = ₹0.8 INR, 1 VFOX = Rp147.49 IDR, 1 VFOX = $0.01 CAD, 1 VFOX = £0.01 GBP, 1 VFOX = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005384
logo ETHETH
0.01386
logo XRPXRP
20.58
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07591
logo SOLSOL
0.3309
logo SMARTSMART
7,593.88
logo USDCUSDC
63.75
logo STETHSTETH
0.01386
logo DOGEDOGE
278.87
logo ADAADA
67.68
logo TRXTRX
178.48
logo HYPEHYPE
1.32
logo LINKLINK
2.85
logo WBTCWBTC
0.0005376

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VFOX (VFOX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VFOX của bạn

Nhập số lượng VFOX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VFOX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VFOX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VFOX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VFOX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VFOX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VFOX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.