VowVOW sang VND:Chuyển đổi Vow (VOW) sang Việt Nam đồng (VND)

VOW/VND: 1 VOW ≈ ₫1,766.34 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vow Thị trường hôm nay

Vow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VOW chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,766.34. Với nguồn cung lưu hành là 0 VOW, tổng vốn hóa thị trường của VOW tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của VOW tính bằng VND đã giảm ₫-89.1, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOW tính bằng VND là ₫69,073.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫244.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOW sang VND

1,766.34-4.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOW sang VND là ₫1,766.34 VND, với sự thay đổi -4.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VOW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOW/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VOW/-- Spot is $ and --, and VOW/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vow sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VOW sang VND

logo VowSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VOW
1,766.34VND
2VOW
3,532.69VND
3VOW
5,299.04VND
4VOW
7,065.39VND
5VOW
8,831.74VND
6VOW
10,598.09VND
7VOW
12,364.43VND
8VOW
14,130.78VND
9VOW
15,897.13VND
10VOW
17,663.48VND
100VOW
176,634.83VND
500VOW
883,174.19VND
1,000VOW
1,766,348.39VND
5,000VOW
8,831,741.97VND
10,000VOW
17,663,483.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang VOW

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vow
1VND
0.0005661VOW
2VND
0.001132VOW
3VND
0.001698VOW
4VND
0.002264VOW
5VND
0.00283VOW
6VND
0.003396VOW
7VND
0.003962VOW
8VND
0.004529VOW
9VND
0.005095VOW
10VND
0.005661VOW
1,000,000VND
566.13VOW
5,000,000VND
2,830.69VOW
10,000,000VND
5,661.39VOW
50,000,000VND
28,306.98VOW
100,000,000VND
56,613.97VOW

Bảng chuyển đổi số tiền VOW sang VND và VND sang VOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VOW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang VOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOW = $0.07 USD, 1 VOW = €0.06 EUR, 1 VOW = ₹5.92 INR, 1 VOW = Rp1,098.04 IDR, 1 VOW = $0.09 CAD, 1 VOW = £0.05 GBP, 1 VOW = ฿2.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001084
logo BTCBTC
0.0000001684
logo ETHETH
0.000004462
logo XRPXRP
0.00656
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002262
logo SOLSOL
0.0001043
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
3.64
logo STETHSTETH
0.000004476
logo TRXTRX
0.05465
logo DOGEDOGE
0.08837
logo ADAADA
0.02194
logo LINKLINK
0.0007484
logo WBTCWBTC
0.0000001684
logo HYPEHYPE
0.0004548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vow (VOW) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VOW của bạn

Nhập số lượng VOW của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vow hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vow sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vow sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vow sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vow sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vow sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.