
Tính giá Beauty Bakery Linked Operation Transaction TechnologyLOTT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology ( LOTT )
Hợp đồng

0xba93ef5...0965341ab
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
beautybakery.org
Cộng đồng
The LOTT platform provides high benefits to all platform participants (sellers and
consumers) and promote fair and mature growth of the cosmetic market by forming a
transparent reward system, for participation with block chain technology based on high
security and transparency. In addition, we will protect participants' information safely by
introducing personal information security technology using blockchain.
Xu hướng giá Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology (LOTT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004486
Thấp nhất 24H$0.004413
KLGD 24 giờ$30.27
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.09504
Khối lượng lưu thông
-- LOTTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.001985
Tổng số lượng của coin
5.00B LOTTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
5.00B LOTTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$22.30MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology (LOTT)
Giá Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology hôm nay là $0.004461 với khối lượng giao dịch trong 24h là $30.27 và như vậy Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00064%. Giá Beauty Bakery Linked Operation Transaction Technology đã biến động -0.49% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000002855 | -0.00064% |
24H | -$0.00002196 | -0.49% |
7D | +$0.00006463 | +1.47% |
30D | +$0.0006965 | +18.50% |
1Y | -$0.005077 | -53.23% |
Chỉ số độ tin cậy
54.45
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 40%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.37 INR |
![]() | Rp67.68 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.15 THB |
![]() | ₽0.41 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.15 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.64 JPY |
![]() | $0.03 HKD |