
Tính giá Liquify NetworkLIQUIFY
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Liquify Network ( LIQUIFY )
Hợp đồng

0xe9aece1...441ac8f99
Trang chính thức
liquify.network
Cộng đồng
What is the project about?
LiquidNetwork, permissionless liquidity market, community oriented ve(3,3) dex on CoreDAO.
It's a decentralized exchange built on CoreDAO that offers low-cost token exchanges and reduced swap fees, using a governance model called the ve(3,3) system, which was developed by Andre Cronje and introduced in Solidly.
This system rewards active user participation through voting, bribes, and decisions on whether to lock or unlock the governance token. When a majority of users lock their tokens, they can enjoy the economic benefits of the ve(3,3) model, including increased token yield, and reduced inflation of native tokens while controlling the circulating supply of the token.
The goal of the ve(3,3) structure is to create an environment where users can actively choose to collaborate and create a cycle of growth that reinforces itself over time.
(Fork of Solidly by Andre Cronje)
Xu hướng giá Liquify Network (LIQUIFY)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)--
Khối lượng lưu thông
-- LIQUIFYMức thấp nhất lịch sử (ATL)--
Tổng số lượng của coin
7.55M LIQUIFYVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
--Tâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Liquify Network (LIQUIFY)
Giá Liquify Network hôm nay là -- với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Liquify Network có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của --. Giá Liquify Network đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |