Layer3 Thị trường hôm nay
Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04615. Với nguồn cung lưu hành là 658,450,202.11 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng USD là $30,387,476.82. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng USD đã giảm $-0.0003051, biểu thị mức giảm -0.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng USD là $0.1608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03514.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang USD là $0.04615 USD, với sự thay đổi -0.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L3/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/USD trong ngày qua.
Giao dịch Layer3
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04608 | -0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04604 | -0.60% |
The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.04608, with a 24-hour trading change of -0.81%, L3/USDT Spot is $0.04608 and -0.81%, and L3/USDT Perpetual is $0.04604 and -0.60%.
Bảng chuyển đổi Layer3 sang US Dollar
Bảng chuyển đổi L3 sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L3 | 0.04USD |
2L3 | 0.09USD |
3L3 | 0.13USD |
4L3 | 0.18USD |
5L3 | 0.23USD |
6L3 | 0.27USD |
7L3 | 0.32USD |
8L3 | 0.36USD |
9L3 | 0.41USD |
10L3 | 0.46USD |
10000L3 | 461.5USD |
50000L3 | 2,307.5USD |
100000L3 | 4,615USD |
500000L3 | 23,075USD |
1000000L3 | 46,150USD |
Bảng chuyển đổi USD sang L3
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 21.66L3 |
2USD | 43.33L3 |
3USD | 65L3 |
4USD | 86.67L3 |
5USD | 108.34L3 |
6USD | 130.01L3 |
7USD | 151.67L3 |
8USD | 173.34L3 |
9USD | 195.01L3 |
10USD | 216.68L3 |
100USD | 2,166.84L3 |
500USD | 10,834.23L3 |
1000USD | 21,668.47L3 |
5000USD | 108,342.36L3 |
10000USD | 216,684.72L3 |
Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang USD và USD sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.86INR |
![]() | Rp700.08IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
Layer3 | 1 L3 |
---|---|
![]() | ₽4.26RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.58TRY |
![]() | ¥0.33CNY |
![]() | ¥6.65JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.05 USD, 1 L3 = €0.04 EUR, 1 L3 = ₹3.86 INR, 1 L3 = Rp700.08 IDR, 1 L3 = $0.06 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.71 |
![]() | 0.00462 |
![]() | 0.1985 |
![]() | 499.82 |
![]() | 219.78 |
![]() | 0.7603 |
![]() | 3.35 |
![]() | 500.15 |
![]() | 120,200.97 |
![]() | 1,757.22 |
![]() | 2,997.42 |
![]() | 0.198 |
![]() | 861.02 |
![]() | 0.004634 |
![]() | 12.81 |
![]() | 171.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer3 (L3) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng L3 của bạn
Nhập số lượng L3 của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

Cheems 2025: Xu Hướng Giá, Phân Tích Kỹ Thuật & Chiến Lược Giao Dịch
Khám phá xu hướng giá Cheems, phân tích thị trường và chiến lược giao dịch năm 2025.

Crypto Là Gì? Toàn Cảnh Thị Trường Tiền Mã Hóa Năm 2025
Tìm hiểu crypto là gì, cách hoạt động và vai trò của tài sản số trong năm 2025.

ONS Token 2025: ONS Là Gì & Giá Hôm Nay
Tìm hiểu ONS token, giá hôm nay và tiềm năng phát triển của Oneshare trong năm 2025.

Crystal là gì? Token Đặc Biệt Trong Hệ Sinh Thái Web3 Của Arbitrum
Khám phá vai trò của Crystal trong hệ sinh thái Arbitrum Web3 và tiềm năng phát triển năm 2025.

USDT sang VND: Tỷ Giá Trực Tiếp & Chuyển Đổi An Toàn Trên Gate
Chuyển đổi USDT sang VND với tỷ giá trực tiếp, an toàn và giao dịch nhanh chóng trên Gate.
Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

L3 Token là gì?

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)

Tìm hiểu ZeroLend: Xây dựng Giao thức cho vay siêu chuỗi L3 trên zkSync

L3 + Chuỗi Trừu Tượng + Token Flywheel, Giải mã Cỗ máy Ba của Trò chơi Mới Noble B3
