Layer3Chuyển đổi Layer3 (L3) sang British Pound (GBP)

L3/GBP: 1 L3 ≈ £0.04391 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04391. Với nguồn cung lưu hành là 606,908,296.5 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng GBP là £20,014,098.93. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng GBP đã giảm £-0.00107, biểu thị mức giảm -2.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng GBP là £0.1208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02639.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang GBP

£0.04391-2.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang GBP là £0.04391 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.05846
-3.27%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05862
-3.01%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.05846, with a 24-hour trading change of -3.27%, L3/USDT Spot is $0.05846 and -3.27%, and L3/USDT Perpetual is $0.05862 and -3.01%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang British Pound

Bảng chuyển đổi L3 sang GBP

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1L3
0.04GBP
2L3
0.08GBP
3L3
0.13GBP
4L3
0.17GBP
5L3
0.21GBP
6L3
0.26GBP
7L3
0.3GBP
8L3
0.34GBP
9L3
0.39GBP
10L3
0.43GBP
10000L3
437GBP
50000L3
2,185.03GBP
100000L3
4,370.06GBP
500000L3
21,850.34GBP
1000000L3
43,700.69GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang L3

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1GBP
22.88L3
2GBP
45.76L3
3GBP
68.64L3
4GBP
91.53L3
5GBP
114.41L3
6GBP
137.29L3
7GBP
160.18L3
8GBP
183.06L3
9GBP
205.94L3
10GBP
228.82L3
100GBP
2,288.29L3
500GBP
11,441.46L3
1000GBP
22,882.93L3
5000GBP
114,414.66L3
10000GBP
228,829.33L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang GBP và GBP sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.06 USD, 1 L3 = €0.05 EUR, 1 L3 = ₹4.88 INR, 1 L3 = Rp886.97 IDR, 1 L3 = $0.08 CAD, 1 L3 = £0.04 GBP, 1 L3 = ฿1.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
31.54
logo BTCBTC
0.007037
logo ETHETH
0.376
logo USDTUSDT
665.66
logo XRPXRP
313.89
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.64
logo USDCUSDC
665.64
logo DOGEDOGE
3,987.89
logo ADAADA
1,019.41
logo TRXTRX
2,720.35
logo STETHSTETH
0.3759
logo WBTCWBTC
0.007053
logo SUISUI
206.82
logo SMARTSMART
560,420
logo LINKLINK
49.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Layer3 của bạn

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Layer3

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.