StafiChuyển đổi Stafi (FIS) sang Euro (EUR)

FIS/EUR: 1 FIS ≈ €0.2185 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Stafi Thị trường hôm nay

Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2185. Với nguồn cung lưu hành là 152,638,466.36 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng EUR là €29,893,233.42. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng EUR đã giảm €-0.01717, biểu thị mức giảm -7.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng EUR là €4.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08988.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIS sang EUR

0.2185-7.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang EUR là €0.2185 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Stafi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StafiFIS/USDT
Giao ngay
$0.2436
-2.98%
logo StafiFIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2442
-3.79%

The real-time trading price of FIS/USDT Spot is $0.2436, with a 24-hour trading change of -2.98%, FIS/USDT Spot is $0.2436 and -2.98%, and FIS/USDT Perpetual is $0.2442 and -3.79%.

Bảng chuyển đổi Stafi sang Euro

Bảng chuyển đổi FIS sang EUR

logo StafiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIS
0.21EUR
2FIS
0.43EUR
3FIS
0.64EUR
4FIS
0.86EUR
5FIS
1.08EUR
6FIS
1.29EUR
7FIS
1.51EUR
8FIS
1.73EUR
9FIS
1.94EUR
10FIS
2.16EUR
1000FIS
216.62EUR
5000FIS
1,083.14EUR
10000FIS
2,166.28EUR
50000FIS
10,831.43EUR
100000FIS
21,662.86EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Stafi
1EUR
4.61FIS
2EUR
9.23FIS
3EUR
13.84FIS
4EUR
18.46FIS
5EUR
23.08FIS
6EUR
27.69FIS
7EUR
32.31FIS
8EUR
36.92FIS
9EUR
41.54FIS
10EUR
46.16FIS
100EUR
461.61FIS
500EUR
2,308.09FIS
1000EUR
4,616.19FIS
5000EUR
23,080.97FIS
10000EUR
46,161.95FIS

Bảng chuyển đổi số tiền FIS sang EUR và EUR sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Stafi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIS = $0.24 USD, 1 FIS = €0.22 EUR, 1 FIS = ₹20.38 INR, 1 FIS = Rp3,701.42 IDR, 1 FIS = $0.33 CAD, 1 FIS = £0.18 GBP, 1 FIS = ฿8.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.29
logo BTCBTC
0.005874
logo ETHETH
0.3083
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
253.56
logo BNBBNB
0.9301
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,184.94
logo ADAADA
807.31
logo TRXTRX
2,259.68
logo STETHSTETH
0.3088
logo SMARTSMART
392,501.58
logo WBTCWBTC
0.005879
logo SUISUI
159.51
logo LINKLINK
38.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stafi của bạn

01

Nhập số lượng FIS của bạn

Nhập số lượng FIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stafi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Tìm hiểu thêm về Stafi (FIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.