ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Euro (EUR)

LINK/EUR: 1 LINK ≈ €13.38 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Euro (EUR) là €13.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng EUR là €7,880,599,429.82. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng EUR đã tăng €0.3503, biểu thị mức tăng +2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng EUR là €47.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1327.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang EUR

13.38+2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang EUR là €13.38 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15.04, with a 24-hour trading change of 3.46%, LINK/USDT Spot is $15.04 and 3.46%, and LINK/USDT Perpetual is $15.03 and 3.33%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Euro

Bảng chuyển đổi LINK sang EUR

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LINK
13.38EUR
2LINK
26.77EUR
3LINK
40.15EUR
4LINK
53.54EUR
5LINK
66.93EUR
6LINK
80.31EUR
7LINK
93.7EUR
8LINK
107.09EUR
9LINK
120.47EUR
10LINK
133.86EUR
100LINK
1,338.65EUR
500LINK
6,693.26EUR
1000LINK
13,386.53EUR
5000LINK
66,932.68EUR
10000LINK
133,865.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LINK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1EUR
0.0747LINK
2EUR
0.1494LINK
3EUR
0.2241LINK
4EUR
0.2988LINK
5EUR
0.3735LINK
6EUR
0.4482LINK
7EUR
0.5229LINK
8EUR
0.5976LINK
9EUR
0.6723LINK
10EUR
0.747LINK
10000EUR
747.01LINK
50000EUR
3,735.09LINK
100000EUR
7,470.19LINK
500000EUR
37,350.95LINK
1000000EUR
74,701.91LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang EUR và EUR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.98 USD, 1 LINK = €13.42 EUR, 1 LINK = ₹1,251.72 INR, 1 LINK = Rp227,288.15 IDR, 1 LINK = $20.32 CAD, 1 LINK = £11.25 GBP, 1 LINK = ฿494.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.96
logo BTCBTC
0.005909
logo ETHETH
0.3111
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
241.39
logo BNBBNB
0.9217
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,091.95
logo ADAADA
781.64
logo TRXTRX
2,263.63
logo STETHSTETH
0.309
logo SMARTSMART
401,220.7
logo WBTCWBTC
0.005897
logo SUISUI
148.55
logo LINKLINK
37.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.