CeBioLabs Märkte heute
Die CeBioLabs ist sinkend im Vergleich zu gestern.
Der aktuelle Preis von CBSL umgerechnet in Euro (EUR) beträgt €0.08561. Bei einem Umlaufangebot von 0 CBSL beträgt die gesamte Marktkapitalisierung von CBSL in EUR €0. In den letzten 24 Stunden ist der Preis von CBSL in EUR um €-0.0001372 gesunken, was einem Rückgang von -0.16% entspricht. Historisch gesehen lag der höchste Preis aller Zeiten für CBSL in EUR bei €0.124, während der niedrigste Preis aller Zeiten bei €0.03383 lag.
1CBSL zu EUR Preistabelle zur Umrechnung
Ab Invalid Date betrug der Wechselkurs von 1 CBSL zu EUR €0.08561 EUR, mit einer Änderung von -0.16% in den letzten 24 Stunden (--) zu (--),Gate.io's Auf der Preisdiagrammseite für CBSL/EUR werden die historischen Änderungsdaten von 1 CBSL/EUR für den vergangenen Tag angezeigt.
Handel mit CeBioLabs
Währung | Preis | 24H Veränderung | Aktion |
---|---|---|---|
Der Echtzeit-Handelspreis von CBSL/-- Spot ist $, mit einer 24-Stunden-Handelsänderung von 0%, CBSL/-- Spot ist $ und 0%, und CBSL/-- Perpetual ist $ und 0%.
CeBioLabs tauschen zu Euro Umrechnungstabellen
CBSL tauschen zu EUR Umrechnungstabellen
![]() | Umgerechnet in ![]() |
---|---|
1CBSL | 0.08EUR |
2CBSL | 0.17EUR |
3CBSL | 0.25EUR |
4CBSL | 0.34EUR |
5CBSL | 0.42EUR |
6CBSL | 0.51EUR |
7CBSL | 0.59EUR |
8CBSL | 0.68EUR |
9CBSL | 0.77EUR |
10CBSL | 0.85EUR |
10000CBSL | 856.16EUR |
50000CBSL | 4,280.83EUR |
100000CBSL | 8,561.66EUR |
500000CBSL | 42,808.34EUR |
1000000CBSL | 85,616.68EUR |
EUR tauschen zu CBSL Umrechnungstabellen
![]() | Umgerechnet in ![]() |
---|---|
1EUR | 11.67CBSL |
2EUR | 23.35CBSL |
3EUR | 35.03CBSL |
4EUR | 46.71CBSL |
5EUR | 58.39CBSL |
6EUR | 70.07CBSL |
7EUR | 81.75CBSL |
8EUR | 93.43CBSL |
9EUR | 105.11CBSL |
10EUR | 116.79CBSL |
100EUR | 1,167.99CBSL |
500EUR | 5,839.98CBSL |
1000EUR | 11,679.96CBSL |
5000EUR | 58,399.83CBSL |
10000EUR | 116,799.66CBSL |
Die obigen Umrechnungstabellen für Beträge von CBSL bis EUR und EUR bis CBSL zeigen das Umrechnungsverhältnis und die spezifischen Werte von 1 bis 1000000 CBSL bis EUR sowie das Umrechnungsverhältnis und die spezifischen Werte von 1 bis 10000 EUR bis CBSL, was für die Benutzer eine bequeme Suche und Anzeige ermöglicht.
Beliebte 1CeBioLabs Umrechnungen
CeBioLabs | 1 CBSL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹7.98INR |
![]() | Rp1,449.7IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.15THB |
CeBioLabs | 1 CBSL |
---|---|
![]() | ₽8.83RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.26TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.76JPY |
![]() | $0.74HKD |
Die obige Tabelle veranschaulicht die detaillierte Preisumrechnungsbeziehung zwischen 1 CBSL und anderen gängigen Währungen, einschließlich, aber nicht beschränkt auf 1 CBSL = $0.1 USD, 1 CBSL = €0.09 EUR, 1 CBSL = ₹7.98 INR, 1 CBSL = Rp1,449.7 IDR, 1 CBSL = $0.13 CAD, 1 CBSL = £0.07 GBP, 1 CBSL = ฿3.15 THB usw.
Beliebte Handelspaare
Umtausch von BTC in EUR
Umtausch von ETH in EUR
Umtausch von USDT in EUR
Umtausch von XRP in EUR
Umtausch von BNB in EUR
Umtausch von SOL in EUR
Umtausch von USDC in EUR
Umtausch von DOGE in EUR
Umtausch von ADA in EUR
Umtausch von TRX in EUR
Umtausch von STETH in EUR
Umtausch von WBTC in EUR
Umtausch von SUI in EUR
Umtausch von LINK in EUR
Umtausch von AVAX in EUR
Die obige Tabelle listet die populären Währungsumrechnungspaare auf, was für Sie bequem ist, die Umrechnungsergebnisse der entsprechenden Währungen zu finden, einschließlich BTC zu EUR, ETH zu EUR, USDT zu EUR, BNB zu EUR, SOL zu EUR, usw.
Wechselkurse für beliebte Kryptowährungen

![]() | 25.8 |
![]() | 0.005479 |
![]() | 0.2201 |
![]() | 558.04 |
![]() | 225.76 |
![]() | 0.8594 |
![]() | 3.27 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,485.18 |
![]() | 726.31 |
![]() | 2,078.65 |
![]() | 0.2209 |
![]() | 0.005494 |
![]() | 151.16 |
![]() | 34.57 |
![]() | 23.58 |
Die obige Tabelle bietet Ihnen die Funktion, beliebige Beträge von Euro gegen gängige Währungen umzutauschen, darunter EUR in GT, EUR in USDT, EUR in BTC, EUR in ETH, EUR in USBT, EUR in PEPE, EUR in EIGEN, EUR in OG usw.
Geben Sie Ihren CeBioLabs Betrag ein
Geben Sie Ihren CBSL Betrag ein
Geben Sie Ihren CBSL Betrag ein
Choose Euro
Klicken Sie auf die Dropdowns, um Euro oder die Währungen, die Sie umtauschen möchten, auszuwählen.
Das war's schon
Unser Währungsumrechnungsrechner zeigt den aktuellen Preis von CeBioLabs in Euro an. Klicken Sie auf „Aktualisieren“, um den neuesten Preis zu erhalten. Erfahren Sie, wie Sie CeBioLabs kaufen können.
Die obigen Schritte erklären Ihnen, wie Sie CeBioLabs in EUR umwandeln können, und zwar in drei Schritten.
Wie man CeBioLabs kauft Video
Häufig gestellte Fragen (FAQ)
1.Was ist ein CeBioLabs zu Euro (EUR) Konverter?
2.Wie oft wird der Wechselkurs für CeBioLabs in Euro auf dieser Seite aktualisiert?
3.Welche Faktoren beeinflussen den Wechselkurs von CeBioLabs zu Euro?
4.Kann ich CeBioLabs in andere Währungen als Euro umtauschen?
5.Kann ich andere Kryptowährungen in Euro (EUR) umtauschen?
Neueste Nachrichten zu CeBioLabs (CBSL)

Tin tức hàng ngày | BTC dao động và rút lui một lần nữa, sự tăng trưởng của việc làm không nông nghiệp tại Mỹ vượt quá mong đợi
Phân tích cho thấy rằng Bitcoin có thể vượt qua sự thống trị của vàng vào bất kỳ lúc nào

Tin tức hàng ngày | Báo cáo US Non-farm Payrolls sẽ được phát hành tối nay, Chiến lược có thể tăng Nắm giữ BTC thêm $21 tỷ
Lợi nhuận hàng quý của Tether vượt quá 1 tỷ đô la

Nghiên cứu Web3 hàng tuần|Thị trường nói chung đã cho thấy một xu hướng tăng
Thị trường đã cho thấy một xu hướng tăng biến động vào tuần này

Nền kinh tế Mỹ yếu có thể thúc đẩy Fed trở nên Dovish; Vốn hóa thị trường VIRTUAL vượt mốc 1 tỷ đô la lại
GDP của Mỹ Q1 giảm 0.3%; Chỉ có 5.1% cơ hội cắt lãi suất của Fed vào tháng 5; Sự giảm giá của token MOVE đối mặt với các cáo buộc từ phương tiện truyền thông

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.