AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.44. Với nguồn cung lưu hành là 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥10,475,274,347,937.34. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04279, biểu thị mức giảm -2.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥1.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01005 | -2.68% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01005, with a 24-hour trading change of -2.68%, AB/USDT Spot is $0.01005 and -2.68%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AB sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 1.44JPY |
2AB | 2.88JPY |
3AB | 4.32JPY |
4AB | 5.77JPY |
5AB | 7.21JPY |
6AB | 8.65JPY |
7AB | 10.1JPY |
8AB | 11.54JPY |
9AB | 12.98JPY |
10AB | 14.43JPY |
100AB | 144.3JPY |
500AB | 721.52JPY |
1000AB | 1,443.04JPY |
5000AB | 7,215.2JPY |
10000AB | 14,430.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6929AB |
2JPY | 1.38AB |
3JPY | 2.07AB |
4JPY | 2.77AB |
5JPY | 3.46AB |
6JPY | 4.15AB |
7JPY | 4.85AB |
8JPY | 5.54AB |
9JPY | 6.23AB |
10JPY | 6.92AB |
1000JPY | 692.98AB |
5000JPY | 3,464.9AB |
10000JPY | 6,929.8AB |
50000JPY | 34,649.04AB |
100000JPY | 69,298.09AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.84INR |
![]() | Rp152.02IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.93RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.84 INR, 1 AB = Rp152.02 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1563 |
![]() | 0.000037 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005796 |
![]() | 0.02378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.81 |
![]() | 5.01 |
![]() | 14.2 |
![]() | 0.001975 |
![]() | 2,406.22 |
![]() | 0.000037 |
![]() | 0.975 |
![]() | 0.2366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

ERALAB代幣:AI驅動的加密助手和風險管理工具
文章剖析ERALAB如何利用人工智能技術重塑加密貨幣市場規則,提供智能市場分析、自動化交易和風險管理服務。

2025年BABY代幣:Web3愛好者的投資指南和市場趨勢
發現2025年Web3生態系統中BABY代幣的爆炸性潛力。

BABY代幣如何交易?Babylon 是什麼項目?
Babylon 是比特幣生態中的創新質押協議。

BABY代幣:Babylon去中心化系統實現比特幣原生質押
文章介紹了Babylon的創新共享安全架構、多重質押操作及比特幣安全網絡(BSNs)的核心概念。

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

BABY 代幣:Babylon開啟比特幣質押新時代的核心資產
本文將深入剖析 $BABY 代幣的功能、Babylon 項目的核心價值及其投資潛力,幫助您全面瞭解這一備受矚目的加密資產。
Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

Giá Pi Coin: Hiểu về Giá trị và Triển vọng trong Tương lai

Phân tích Giá Pi Coin: Triển vọng Tương lai của Pi Coin trên Thị trường Tiền điện tử
