AkroDelphi Thị trường hôm nay
AkroDelphi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADEL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002806. Với nguồn cung lưu hành là 18,682,348 ADEL, tổng vốn hóa thị trường của ADEL tính bằng USD là $5,243.2. Trong 24h qua, giá của ADEL tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADEL tính bằng USD là $8.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000001529.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADEL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADEL sang USD là $0.0002806 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADEL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADEL/USD trong ngày qua.
Giao dịch AkroDelphi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADEL/-- Spot is $ and 0%, and ADEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AkroDelphi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ADEL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADEL | 0USD |
2ADEL | 0USD |
3ADEL | 0USD |
4ADEL | 0USD |
5ADEL | 0USD |
6ADEL | 0USD |
7ADEL | 0USD |
8ADEL | 0USD |
9ADEL | 0USD |
10ADEL | 0USD |
1000000ADEL | 280.65USD |
5000000ADEL | 1,403.25USD |
10000000ADEL | 2,806.5USD |
50000000ADEL | 14,032.5USD |
100000000ADEL | 28,065USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ADEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3,563.15ADEL |
2USD | 7,126.31ADEL |
3USD | 10,689.47ADEL |
4USD | 14,252.62ADEL |
5USD | 17,815.78ADEL |
6USD | 21,378.94ADEL |
7USD | 24,942.09ADEL |
8USD | 28,505.25ADEL |
9USD | 32,068.41ADEL |
10USD | 35,631.56ADEL |
100USD | 356,315.69ADEL |
500USD | 1,781,578.47ADEL |
1000USD | 3,563,156.95ADEL |
5000USD | 17,815,784.78ADEL |
10000USD | 35,631,569.57ADEL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADEL sang USD và USD sang ADEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ADEL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ADEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AkroDelphi phổ biến
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADEL = $0 USD, 1 ADEL = €0 EUR, 1 ADEL = ₹0.02 INR, 1 ADEL = Rp4.26 IDR, 1 ADEL = $0 CAD, 1 ADEL = £0 GBP, 1 ADEL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.35 |
![]() | 0.004729 |
![]() | 0.1984 |
![]() | 499.73 |
![]() | 229.67 |
![]() | 0.7669 |
![]() | 3.31 |
![]() | 500.3 |
![]() | 2,728.36 |
![]() | 1,759.44 |
![]() | 752.67 |
![]() | 0.1985 |
![]() | 0.004726 |
![]() | 14.47 |
![]() | 154.13 |
![]() | 36.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AkroDelphi của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AkroDelphi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AkroDelphi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AkroDelphi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AkroDelphi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AkroDelphi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AkroDelphi (ADEL)

特朗普 NFT 的收藏与投资价值解析
特朗普 NFT 的价值本质是共识溢价与稀缺性博弈。

Quant Crypto 崛起:揭秘 Web3 金融新基建
Quant Crypto 正从技术概念升级为机构级跨链解决方案的核心引擎。

Stacks(STX):比特币 Layer2 的领跑者,开启智能合约新纪元
Stacks(STX) 凭借其技术先发优势与生态活力,已然成为比特币智能合约革命的领跑者。

什么是 SWEAT 代币:2025 年赚取和使用 SWEAT 的终极指南
探索 2025 年通过 SWEAT 代币实现“边动边赚”的未来。

如何在2025年出售黄金:Web3投资者全面指南
探索如何利用Web3创新技术在2025年出售黄金。

LayerZero代币价格:2025年的分析与市场表现
深入探讨LayerZero在2025年的表现、ZRO代币价格分析以及其在跨链领域的主导地位。