Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺11.01. Với nguồn cung lưu hành là 109,391,403.16 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng TRY là ₺41,125,937,532.66. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng TRY đã giảm ₺-0.09781, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng TRY là ₺131.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.1917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang TRY là ₺11.01 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3228 | -0.85% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3228, with a 24-hour trading change of -0.85%, ALPH/USDT Spot is $0.3228 and -0.85%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ALPH sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 11.01TRY |
2ALPH | 22.03TRY |
3ALPH | 33.05TRY |
4ALPH | 44.07TRY |
5ALPH | 55.08TRY |
6ALPH | 66.1TRY |
7ALPH | 77.12TRY |
8ALPH | 88.14TRY |
9ALPH | 99.16TRY |
10ALPH | 110.17TRY |
100ALPH | 1,101.79TRY |
500ALPH | 5,508.96TRY |
1000ALPH | 11,017.93TRY |
5000ALPH | 55,089.69TRY |
10000ALPH | 110,179.38TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.09076ALPH |
2TRY | 0.1815ALPH |
3TRY | 0.2722ALPH |
4TRY | 0.363ALPH |
5TRY | 0.4538ALPH |
6TRY | 0.5445ALPH |
7TRY | 0.6353ALPH |
8TRY | 0.726ALPH |
9TRY | 0.8168ALPH |
10TRY | 0.9076ALPH |
10000TRY | 907.61ALPH |
50000TRY | 4,538.05ALPH |
100000TRY | 9,076.1ALPH |
500000TRY | 45,380.53ALPH |
1000000TRY | 90,761.07ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang TRY và TRY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.96INR |
![]() | Rp4,895.27IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.64THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽29.82RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.01TRY |
![]() | ¥2.28CNY |
![]() | ¥46.47JPY |
![]() | $2.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.32 USD, 1 ALPH = €0.29 EUR, 1 ALPH = ₹26.96 INR, 1 ALPH = Rp4,895.27 IDR, 1 ALPH = $0.44 CAD, 1 ALPH = £0.24 GBP, 1 ALPH = ฿10.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6592 |
![]() | 0.0001547 |
![]() | 0.008194 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.38 |
![]() | 0.02424 |
![]() | 0.09936 |
![]() | 14.65 |
![]() | 82.03 |
![]() | 20.8 |
![]() | 59.12 |
![]() | 0.00821 |
![]() | 10,061.01 |
![]() | 0.0001546 |
![]() | 4.06 |
![]() | 0.9822 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alephium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?
大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?
热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机
在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?
MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币
ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具
ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。