Ambra Thị trường hôm nay
Ambra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AMBR chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$2.88. Với nguồn cung lưu hành là 0 AMBR, tổng vốn hóa thị trường của AMBR tính bằng TWD là NT$0. Trong 24h qua, giá của AMBR tính bằng TWD đã giảm NT$0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AMBR tính bằng TWD là NT$23.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$2.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AMBR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AMBR sang TWD là NT$2.88 TWD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AMBR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AMBR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ambra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AMBR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AMBR/-- Spot is $ and --, and AMBR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ambra sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi AMBR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMBR | 2.88TWD |
2AMBR | 5.77TWD |
3AMBR | 8.65TWD |
4AMBR | 11.54TWD |
5AMBR | 14.42TWD |
6AMBR | 17.31TWD |
7AMBR | 20.19TWD |
8AMBR | 23.08TWD |
9AMBR | 25.96TWD |
10AMBR | 28.85TWD |
100AMBR | 288.54TWD |
500AMBR | 1,442.72TWD |
1000AMBR | 2,885.44TWD |
5000AMBR | 14,427.24TWD |
10000AMBR | 28,854.48TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang AMBR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.3465AMBR |
2TWD | 0.6931AMBR |
3TWD | 1.03AMBR |
4TWD | 1.38AMBR |
5TWD | 1.73AMBR |
6TWD | 2.07AMBR |
7TWD | 2.42AMBR |
8TWD | 2.77AMBR |
9TWD | 3.11AMBR |
10TWD | 3.46AMBR |
1000TWD | 346.56AMBR |
5000TWD | 1,732.83AMBR |
10000TWD | 3,465.66AMBR |
50000TWD | 17,328.32AMBR |
100000TWD | 34,656.65AMBR |
Bảng chuyển đổi số tiền AMBR sang TWD và TWD sang AMBR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMBR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang AMBR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ambra phổ biến
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.55INR |
![]() | Rp1,370.57IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.98THB |
Ambra | 1 AMBR |
---|---|
![]() | ₽8.35RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.08TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.01JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AMBR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AMBR = $0.09 USD, 1 AMBR = €0.08 EUR, 1 AMBR = ₹7.55 INR, 1 AMBR = Rp1,370.57 IDR, 1 AMBR = $0.12 CAD, 1 AMBR = £0.07 GBP, 1 AMBR = ฿2.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
XLM chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9073 |
![]() | 0.0001316 |
![]() | 0.004242 |
![]() | 4.47 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.07873 |
![]() | 0.02052 |
![]() | 15.66 |
![]() | 58.33 |
![]() | 3,535.67 |
![]() | 0.004231 |
![]() | 17.84 |
![]() | 49.83 |
![]() | 0.0001316 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 33.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ambra (AMBR) sang New Taiwan Dollar (TWD)
Nhập số lượng AMBR của bạn
Nhập số lượng AMBR của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ambra hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ambra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ambra sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ambra sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ambra sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ambra sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ambra sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ambra (AMBR)

FOMO Là Gì? Khi Nỗi Sợ Bị Bỏ Lỡ Khiến Bạn Lạc Nhịp Giữa Sóng Crypto
Tìm hiểu FOMO ảnh hưởng thế nào đến quyết định đầu tư và vì sao chạy theo xu hướng có thể gây rủi ro.

Kekius Maximus Coin là gì? Cơn sốt Meme Coin do việc đổi tên của Musk gây ra
Kekius Maximus không phải là một sự kết hợp ngẫu nhiên, mà là một sự hợp nhất được thiết kế cẩn thận của nhiều biểu tượng tiểu văn hóa.

Dự đoán giá Pepe Coin trong tương lai: Liệu nó có thể phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2025?
Đối với các nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao, PEPE vẫn là một công cụ hiệu quả để nắm bắt thị trường Meme.

Xu hướng giá Pi Network trên thị trường Ai Cập: Đạt Mức thấp nhất mọi thời đại, Phải phản ứng như thế nào?
Với sự biến động liên tục của thị trường tiền điện tử toàn cầu, giá của Pi Network (PI) gần đây đã tiếp cận mức thấp nhất mọi thời đại một lần nữa.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop PiperX và Nhận Thưởng 50% Điểm Độc Quyền
BountyDrop của Gate Wallet là một sự kiện tổng hợp một chỗ, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang thịnh hành, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tham gia vào các nhiệm vụ tương tác airdrop.

Tương lai của Dogecoin: Phá vỡ mức kháng cự $0.25, mục tiêu $1 có nằm trong tầm với?
1 dollar vẫn là mục tiêu tâm lý nổi bật nhất cho DOGE.