ArbitrumChuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Canadian Dollar (CAD)

ARB/CAD: 1 ARB ≈ $0.4434 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4434. Với nguồn cung lưu hành là 4,756,695,618 ARB, tổng vốn hóa thị trường của ARB tính bằng CAD là $2,860,854,986.72. Trong 24h qua, giá của ARB tính bằng CAD đã giảm $-0.01637, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARB tính bằng CAD là $5.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang CAD

$0.4434-3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang CAD là $0.4434 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.33
-2.76%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3301
-2.74%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3295
-2.89%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.33, with a 24-hour trading change of -2.76%, ARB/USDT Spot is $0.33 and -2.76%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3295 and -2.89%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ARB sang CAD

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ARB
0.44CAD
2ARB
0.88CAD
3ARB
1.33CAD
4ARB
1.77CAD
5ARB
2.21CAD
6ARB
2.66CAD
7ARB
3.1CAD
8ARB
3.54CAD
9ARB
3.99CAD
10ARB
4.43CAD
1000ARB
443.4CAD
5000ARB
2,217.03CAD
10000ARB
4,434.07CAD
50000ARB
22,170.35CAD
100000ARB
44,340.71CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ARB

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1CAD
2.25ARB
2CAD
4.51ARB
3CAD
6.76ARB
4CAD
9.02ARB
5CAD
11.27ARB
6CAD
13.53ARB
7CAD
15.78ARB
8CAD
18.04ARB
9CAD
20.29ARB
10CAD
22.55ARB
100CAD
225.52ARB
500CAD
1,127.63ARB
1000CAD
2,255.26ARB
5000CAD
11,276.31ARB
10000CAD
22,552.63ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang CAD và CAD sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.33 USD, 1 ARB = €0.29 EUR, 1 ARB = ₹27.23 INR, 1 ARB = Rp4,943.82 IDR, 1 ARB = $0.44 CAD, 1 ARB = £0.24 GBP, 1 ARB = ฿10.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.83
logo BTCBTC
0.003889
logo ETHETH
0.2046
logo USDTUSDT
368.54
logo XRPXRP
165.22
logo BNBBNB
0.6123
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,105.57
logo ADAADA
528.49
logo TRXTRX
1,510.74
logo STETHSTETH
0.2054
logo SMARTSMART
263,678.7
logo WBTCWBTC
0.003893
logo SUISUI
104.63
logo LINKLINK
25.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Arbitrum của bạn

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Arbitrum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

文章分析了BABY代币的起源、特点及其在社交媒体营销中的成功策略,同时也客观评估了投资该代币的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币革新 了童话创作,融合AI、区块链与NFT技术。用户可定制互动童书,获得精美插画,重塑亲子阅读体验。为作者开辟新商业模式,引领儿童文学数字化未来。探索AI驱动的创意新纪元!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK引领AI童话创作新时代,激发儿童想象力,为家庭和投资者带来全新体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币是Lumoz平台的原生代币,Lumoz平台通过创新的模块化计算架构和RaaS模式,为区块链技术的开发者和用户提供了全新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.