BankeraChuyển đổi Bankera (BNK) sang Thai Baht (THB)

BNK/THB: 1 BNK ≈ ฿3.84 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Bankera Thị trường hôm nay

Bankera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.84. Với nguồn cung lưu hành là 0 BNK, tổng vốn hóa thị trường của BNK tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của BNK tính bằng THB đã giảm ฿-0.0147, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNK tính bằng THB là ฿26.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.006023.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNK sang THB

฿3.84-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNK sang THB là ฿3.84 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNK/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNK/THB trong ngày qua.

Giao dịch Bankera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BNK/-- Spot is $ and 0%, and BNK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Bankera sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BNK sang THB

logo BankeraSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BNK
3.84THB
2BNK
7.69THB
3BNK
11.53THB
4BNK
15.38THB
5BNK
19.22THB
6BNK
23.07THB
7BNK
26.91THB
8BNK
30.76THB
9BNK
34.6THB
10BNK
38.45THB
100BNK
384.51THB
500BNK
1,922.55THB
1000BNK
3,845.1THB
5000BNK
19,225.5THB
10000BNK
38,451.01THB

Bảng chuyển đổi THB sang BNK

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankera
1THB
0.26BNK
2THB
0.5201BNK
3THB
0.7802BNK
4THB
1.04BNK
5THB
1.3BNK
6THB
1.56BNK
7THB
1.82BNK
8THB
2.08BNK
9THB
2.34BNK
10THB
2.6BNK
1000THB
260.07BNK
5000THB
1,300.35BNK
10000THB
2,600.71BNK
50000THB
13,003.55BNK
100000THB
26,007.11BNK

Bảng chuyển đổi số tiền BNK sang THB và THB sang BNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNK = $0.12 USD, 1 BNK = €0.1 EUR, 1 BNK = ₹9.74 INR, 1 BNK = Rp1,768.47 IDR, 1 BNK = $0.16 CAD, 1 BNK = £0.09 GBP, 1 BNK = ฿3.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.704
logo BTCBTC
0.0001421
logo ETHETH
0.005992
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.42
logo BNBBNB
0.02326
logo SOLSOL
0.08972
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.88
logo ADAADA
20.3
logo TRXTRX
56.4
logo STETHSTETH
0.006008
logo WBTCWBTC
0.0001418
logo SUISUI
3.93
logo LINKLINK
0.9663
logo AVAXAVAX
0.6707

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bankera của bạn

01

Nhập số lượng BNK của bạn

Nhập số lượng BNK của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankera hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankera sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Bankera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankera sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankera sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankera sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankera sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bankera (BNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.