BMAX Thị trường hôm nay
BMAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BMAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥6.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BMAX, tổng vốn hóa thị trường của BMAX tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của BMAX tính bằng JPY đã tăng ¥0.4128, biểu thị mức tăng +6.980000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMAX tính bằng JPY là ¥50.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMAX sang JPY là ¥6.32 JPY, với sự thay đổi +6.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMAX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch BMAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BMAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BMAX/-- Spot is $ and --, and BMAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BMAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BMAX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMAX | 6.32JPY |
2BMAX | 12.65JPY |
3BMAX | 18.98JPY |
4BMAX | 25.31JPY |
5BMAX | 31.63JPY |
6BMAX | 37.96JPY |
7BMAX | 44.29JPY |
8BMAX | 50.62JPY |
9BMAX | 56.94JPY |
10BMAX | 63.27JPY |
100BMAX | 632.76JPY |
500BMAX | 3,163.81JPY |
1000BMAX | 6,327.62JPY |
5000BMAX | 31,638.13JPY |
10000BMAX | 63,276.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BMAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.158BMAX |
2JPY | 0.316BMAX |
3JPY | 0.4741BMAX |
4JPY | 0.6321BMAX |
5JPY | 0.7901BMAX |
6JPY | 0.9482BMAX |
7JPY | 1.1BMAX |
8JPY | 1.26BMAX |
9JPY | 1.42BMAX |
10JPY | 1.58BMAX |
1000JPY | 158.03BMAX |
5000JPY | 790.18BMAX |
10000JPY | 1,580.37BMAX |
50000JPY | 7,901.85BMAX |
100000JPY | 15,803.71BMAX |
Bảng chuyển đổi số tiền BMAX sang JPY và JPY sang BMAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BMAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BMAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BMAX phổ biến
BMAX | 1 BMAX |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.67INR |
![]() | Rp666.58IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.45THB |
BMAX | 1 BMAX |
---|---|
![]() | ₽4.06RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.5TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.33JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMAX = $0.04 USD, 1 BMAX = €0.04 EUR, 1 BMAX = ₹3.67 INR, 1 BMAX = Rp666.58 IDR, 1 BMAX = $0.06 CAD, 1 BMAX = £0.03 GBP, 1 BMAX = ฿1.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2168 |
![]() | 0.00002849 |
![]() | 0.001132 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.15 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004925 |
![]() | 0.02072 |
![]() | 3.47 |
![]() | 761.44 |
![]() | 16.75 |
![]() | 11.48 |
![]() | 0.001134 |
![]() | 4.6 |
![]() | 0.07117 |
![]() | 0.00002854 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BMAX (BMAX) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng BMAX của bạn
Nhập số lượng BMAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BMAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi BMAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BMAX (BMAX)

Dự đoán giá Solana trong tuần này: Nó có thể vượt qua ngưỡng kháng cự và tiếp tục tăng giá không?
Theo dự đoán từ nhiều tổ chức và thị trường, khoảng giá cho Solana vào năm 2025 được ước tính nằm trong khoảng từ 128,06 - 217,57 USD.

Phân tích thị trường mới nhất của Cardano
Tính đến hôm nay, giá thực tế của Cardano (ADA) là $0.756679, với khối lượng giao dịch 24 giờ khoảng $1.81 tỷ.

Dự đoán giá FONE Token: Đánh giá tiềm năng của một Blockchain ưu tiên di động
Fone Network là một hệ sinh thái Blockchain hoàn toàn tự xây dựng, và mainnet của nó đã ra mắt thành công vào tháng 11 năm 2024.

Triển vọng giá Cardano trong tương lai: Tiền điện tử đầy hứa hẹn được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ
Với sự cải tiến liên tục của các hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung, sự công nhận của thị trường đối với Cardano dự kiến sẽ tiếp tục tăng.

Dự đoán giá Token ERA và phân tích triển vọng đầu tư
Era7: Game of Truth là một trò chơi thẻ bài sưu tầm theo phong cách metaverse, và ERA là Token gốc của nó.

Triển vọng tương lai của Ethereum: zkEVM gốc thúc đẩy đổi mới về khả năng mở rộng và quyền riêng tư
Với việc triển khai zkEVM gốc và sự mở rộng liên tục của hệ sinh thái, khả năng mở rộng và bảo vệ quyền riêng tư trong tương lai của Ethereum sẽ được nâng cao đáng kể.