c0xChuyển đổi c0x (CZRX) sang Euro (EUR)

CZRX/EUR: 1 CZRX ≈ €0.00481 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

c0x Thị trường hôm nay

c0x đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của c0x chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00481. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,934,341.53 CZRX, tổng vốn hóa thị trường của c0x tính bằng EUR là €598,765.63. Trong 24h qua, giá của c0x tính bằng EUR đã tăng €0.0001946, biểu thị mức tăng +4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của c0x tính bằng EUR là €0.2532, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CZRX sang EUR

0.00481+4.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CZRX sang EUR là €0.00481 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CZRX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CZRX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch c0x

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CZRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CZRX/-- Spot is $ and 0%, and CZRX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi c0x sang Euro

Bảng chuyển đổi CZRX sang EUR

logo c0xSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CZRX
0EUR
2CZRX
0EUR
3CZRX
0.01EUR
4CZRX
0.01EUR
5CZRX
0.02EUR
6CZRX
0.02EUR
7CZRX
0.03EUR
8CZRX
0.03EUR
9CZRX
0.04EUR
10CZRX
0.04EUR
100000CZRX
481.04EUR
500000CZRX
2,405.23EUR
1000000CZRX
4,810.47EUR
5000000CZRX
24,052.36EUR
10000000CZRX
48,104.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CZRX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo c0x
1EUR
207.87CZRX
2EUR
415.75CZRX
3EUR
623.63CZRX
4EUR
831.51CZRX
5EUR
1,039.39CZRX
6EUR
1,247.27CZRX
7EUR
1,455.15CZRX
8EUR
1,663.03CZRX
9EUR
1,870.91CZRX
10EUR
2,078.79CZRX
100EUR
20,787.97CZRX
500EUR
103,939.89CZRX
1000EUR
207,879.79CZRX
5000EUR
1,039,398.97CZRX
10000EUR
2,078,797.94CZRX

Bảng chuyển đổi số tiền CZRX sang EUR và EUR sang CZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1c0x phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CZRX = $0.01 USD, 1 CZRX = €0 EUR, 1 CZRX = ₹0.45 INR, 1 CZRX = Rp81.45 IDR, 1 CZRX = $0.01 CAD, 1 CZRX = £0 GBP, 1 CZRX = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.04
logo BTCBTC
0.005093
logo ETHETH
0.2009
logo USDTUSDT
558.16
logo XRPXRP
240.97
logo BNBBNB
0.8307
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,749.25
logo TRXTRX
1,919.11
logo ADAADA
772.02
logo STETHSTETH
0.2009
logo HYPEHYPE
13.08
logo WBTCWBTC
0.005095
logo SMARTSMART
409,492.99
logo SUISUI
158.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng c0x của bạn

01

Nhập số lượng CZRX của bạn

Nhập số lượng CZRX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá c0x hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua c0x.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi c0x sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ c0x sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ c0x sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ c0x sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi c0x sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến c0x (CZRX)

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

تحليل القيمة القابلة للتحصيل والاستثمار لـ Trump NFTs

قيمة ترامب NFT هي في الأساس لعبة من إجماع السعر والندرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

صعود مجال العملات الرقمية الكمية: كشف النقاب عن البنية التحتية الجديدة لمالية ويب 3

تتطور Quant مجال العملات الرقمية من مفهوم تقني إلى المحرك الأساسي لحلول عبر السلاسل من الدرجة المؤسسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

Stacks (STX): الرائدة في طبقة 2 بيتكوين

أصبحت Stacks (STX)، بفضل ميزة الريادة التكنولوجية ونظامها البيئي النابض بالحياة، رائدة في ثورة عقود بيتكوين الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

ما هو رمز SWEAT: الدليل النهائي لكسب واستخدام SWEAT في 2025

اكتشف مستقبل الحركة لكسب المال مع عملة SWEAT في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

كيفية بيع الذهب في عام 2025: دليل شامل لمستثمري Web3

اكتشف كيفية بيع الذهب في عام 2025 مع ابتكارات Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025

استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.