Cadabra FinanceABRA sang EUR:Chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Euro (EUR)

ABRA/EUR: 1 ABRA ≈ €0.01296 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cadabra Finance Thị trường hôm nay

Cadabra Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cadabra Finance chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01296. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ABRA, tổng vốn hóa thị trường của Cadabra Finance tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Cadabra Finance tính bằng EUR đã tăng €0.00001424, biểu thị mức tăng +0.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cadabra Finance tính bằng EUR là €1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01294.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABRA sang EUR

0.01296+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABRA sang EUR là €0.01296 EUR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABRA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABRA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cadabra Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ABRA/-- Spot is $ and --, and ABRA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cadabra Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi ABRA sang EUR

logo Cadabra FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABRA
0.01EUR
2ABRA
0.02EUR
3ABRA
0.03EUR
4ABRA
0.05EUR
5ABRA
0.06EUR
6ABRA
0.07EUR
7ABRA
0.09EUR
8ABRA
0.1EUR
9ABRA
0.11EUR
10ABRA
0.12EUR
10000ABRA
129.68EUR
50000ABRA
648.4EUR
100000ABRA
1,296.81EUR
500000ABRA
6,484.08EUR
1000000ABRA
12,968.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABRA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cadabra Finance
1EUR
77.11ABRA
2EUR
154.22ABRA
3EUR
231.33ABRA
4EUR
308.44ABRA
5EUR
385.55ABRA
6EUR
462.67ABRA
7EUR
539.78ABRA
8EUR
616.89ABRA
9EUR
694ABRA
10EUR
771.11ABRA
100EUR
7,711.18ABRA
500EUR
38,555.91ABRA
1000EUR
77,111.82ABRA
5000EUR
385,559.13ABRA
10000EUR
771,118.26ABRA

Bảng chuyển đổi số tiền ABRA sang EUR và EUR sang ABRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ABRA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cadabra Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABRA = $0.01 USD, 1 ABRA = €0.01 EUR, 1 ABRA = ₹1.21 INR, 1 ABRA = Rp219.58 IDR, 1 ABRA = $0.02 CAD, 1 ABRA = £0.01 GBP, 1 ABRA = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.26
logo BTCBTC
0.00469
logo ETHETH
0.1652
logo XRPXRP
181.85
logo USDTUSDT
557.96
logo BNBBNB
0.7788
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
124,215
logo DOGEDOGE
2,586.18
logo STETHSTETH
0.1666
logo TRXTRX
1,812.83
logo ADAADA
724.14
logo HYPEHYPE
12.09
logo WBTCWBTC
0.004696
logo XLMXLM
1,227.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cadabra Finance (ABRA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ABRA của bạn

Nhập số lượng ABRA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cadabra Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cadabra Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cadabra Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cadabra Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cadabra Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cadabra Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cadabra Finance (ABRA)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: AI và An ninh Phần cứng Định nghĩa lại Cổng Web3

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: AI và An ninh Phần cứng Định nghĩa lại Cổng Web3

Khi Web3 không còn chỉ là sân chơi cho những người thích công nghệ, ví tiền trở thành những chiếc vé để hàng triệu người khám phá những vùng đất mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.