Carbon Thị trường hôm nay
Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.009047. Với nguồn cung lưu hành là 598,686,070.65 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng CAD là $7,346,839.45. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng CAD đã giảm $-0.0001365, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng CAD là $0.324, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00765.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang CAD là $0.009047 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Carbon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0067 | -0.74% |
The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.0067, with a 24-hour trading change of -0.74%, CSIX/USDT Spot is $0.0067 and -0.74%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Carbon sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi CSIX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CSIX | 0CAD |
2CSIX | 0.01CAD |
3CSIX | 0.02CAD |
4CSIX | 0.03CAD |
5CSIX | 0.04CAD |
6CSIX | 0.05CAD |
7CSIX | 0.06CAD |
8CSIX | 0.07CAD |
9CSIX | 0.08CAD |
10CSIX | 0.09CAD |
100000CSIX | 904.71CAD |
500000CSIX | 4,523.59CAD |
1000000CSIX | 9,047.18CAD |
5000000CSIX | 45,235.94CAD |
10000000CSIX | 90,471.88CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang CSIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 110.53CSIX |
2CAD | 221.06CSIX |
3CAD | 331.59CSIX |
4CAD | 442.12CSIX |
5CAD | 552.65CSIX |
6CAD | 663.18CSIX |
7CAD | 773.72CSIX |
8CAD | 884.25CSIX |
9CAD | 994.78CSIX |
10CAD | 1,105.31CSIX |
100CAD | 11,053.15CSIX |
500CAD | 55,265.79CSIX |
1000CAD | 110,531.58CSIX |
5000CAD | 552,657.9CSIX |
10000CAD | 1,105,315.81CSIX |
Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang CAD và CAD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Carbon phổ biến
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp101.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Carbon | 1 CSIX |
---|---|
![]() | ₽0.62RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.56 INR, 1 CSIX = Rp101.18 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0.01 GBP, 1 CSIX = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.72 |
![]() | 0.003894 |
![]() | 0.2046 |
![]() | 368.53 |
![]() | 164.49 |
![]() | 0.6117 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,095.51 |
![]() | 526.52 |
![]() | 1,511.05 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 260,510.83 |
![]() | 0.003893 |
![]() | 104.06 |
![]() | 25.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Carbon của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Nhập số lượng CSIX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Carbon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Pengu Token: عملة مذهلة في سوق العملات الرقمية لعام 2025
عملة Pengu هي عملة مشفرة تعتمد على سلسلة كتل سولانا، تنتمي إلى مشروع Pudgy Penguins - وهو مشروع NFT متمحور حول صور البطاريق اللطيفة.

عملة A47: ثورة وسائط الويب3 الرقمية التي يقودها الذكاء الاصطناعي
استكشف ثورة وسائل الإعلام الرقمية Web3 التي يقودها عملة A47

عملة SIGN: ابتكار بروتوكول التحقق القابل للتبادل الكامل السلسلة
يقود رمز SIGN الابتكار في التحقق من توافق السلسلة الكاملة

استكشف عملة SIGN: TOKEN الرقمية التي تم إنتاجها على الشبكة الرئيسية لإثيريوم
العملة SIGN هي أصل رقمي مطبوع على الشبكة الرئيسية لإثيريوم، بإجمالي عرض يبلغ 10 مليار عملة ودورة أولية تبلغ حوالي 12٪.

كيف تؤثر تطور العملات المشفرة المدعمة من البنك المركزي على السوق الرقمية؟
CBDC تعيد تشكيل المشهد المالي العالمي، والدول تعتمد استراتيجيات مختلفة للتعامل مع هذا التغيير.

تصنيف بورصة الأصول الرقمية لعام 2025
أظهرت المنافسة بين البورصات في عام 2025 بالفعل خصائص متنوعة