CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Azerbaijani Manat (AZN)

ADA/AZN: 1 ADA ≈ ₼1.18 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼1.18. Với nguồn cung lưu hành là 36,033,611,393.89 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng AZN là ₼72,859,860,082.84. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng AZN đã giảm ₼-0.00334, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng AZN là ₼5.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.03272.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang AZN

1.18-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang AZN là ₼1.18 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6997
-0.37%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007375
-0.54%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.7004
-0.14%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6993
0.27%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6997, with a 24-hour trading change of -0.37%, ADA/USDT Spot is $0.6997 and -0.37%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6993 and 0.27%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi ADA sang AZN

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ADA
1.18AZN
2ADA
2.37AZN
3ADA
3.56AZN
4ADA
4.75AZN
5ADA
5.94AZN
6ADA
7.13AZN
7ADA
8.32AZN
8ADA
9.51AZN
9ADA
10.7AZN
10ADA
11.89AZN
100ADA
118.96AZN
500ADA
594.81AZN
1000ADA
1,189.62AZN
5000ADA
5,948.1AZN
10000ADA
11,896.2AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ADA

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1AZN
0.8406ADA
2AZN
1.68ADA
3AZN
2.52ADA
4AZN
3.36ADA
5AZN
4.2ADA
6AZN
5.04ADA
7AZN
5.88ADA
8AZN
6.72ADA
9AZN
7.56ADA
10AZN
8.4ADA
1000AZN
840.6ADA
5000AZN
4,203.02ADA
10000AZN
8,406.04ADA
50000AZN
42,030.22ADA
100000AZN
84,060.45ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang AZN và AZN sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.7 USD, 1 ADA = €0.63 EUR, 1 ADA = ₹58.49 INR, 1 ADA = Rp10,620.33 IDR, 1 ADA = $0.95 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.34
logo BTCBTC
0.0031
logo ETHETH
0.1625
logo USDTUSDT
294.11
logo XRPXRP
131.09
logo BNBBNB
0.4881
logo SOLSOL
1.99
logo USDCUSDC
294.25
logo DOGEDOGE
1,672.27
logo ADAADA
420.3
logo TRXTRX
1,205.86
logo STETHSTETH
0.1634
logo SMARTSMART
207,600.25
logo WBTCWBTC
0.003106
logo SUISUI
82.56
logo LINKLINK
20.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.