ChromiaCHR sang INR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Indian Rupee (INR)

CHR/INR: 1 CHR ≈ ₹6.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 843,881,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng INR là ₹458,515,679,303.97. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng INR đã tăng ₹0.03947, biểu thị mức tăng +0.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng INR là ₹124.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang INR

6.5+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang INR là ₹6.5 INR, với sự thay đổi +0.610000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.078
+0.540000%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07799
+0.240000%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.078, with a 24-hour trading change of +0.540000%, CHR/USDT Spot is $0.078 and +0.540000%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07799 and +0.240000%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CHR sang INR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CHR
6.5INR
2CHR
13INR
3CHR
19.51INR
4CHR
26.01INR
5CHR
32.51INR
6CHR
39.02INR
7CHR
45.52INR
8CHR
52.03INR
9CHR
58.53INR
10CHR
65.03INR
100CHR
650.37INR
500CHR
3,251.88INR
1000CHR
6,503.77INR
5000CHR
32,518.87INR
10000CHR
65,037.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang CHR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1INR
0.1537CHR
2INR
0.3075CHR
3INR
0.4612CHR
4INR
0.615CHR
5INR
0.7687CHR
6INR
0.9225CHR
7INR
1.07CHR
8INR
1.23CHR
9INR
1.38CHR
10INR
1.53CHR
1000INR
153.75CHR
5000INR
768.78CHR
10000INR
1,537.56CHR
50000INR
7,687.84CHR
100000INR
15,375.68CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang INR và INR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.08 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.5 INR, 1 CHR = Rp1,180.96 IDR, 1 CHR = $0.11 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3747
logo BTCBTC
0.00005586
logo ETHETH
0.002468
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009254
logo SOLSOL
0.04094
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,086.61
logo TRXTRX
22
logo DOGEDOGE
36.3
logo STETHSTETH
0.002468
logo ADAADA
10.38
logo WBTCWBTC
0.00005579
logo HYPEHYPE
0.157
logo BCHBCH
0.01253

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.