Colizeum Thị trường hôm nay
Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.001032. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng GBP là £40,052.67. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng GBP đã giảm £-0.00002925, biểu thị mức giảm -2.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng GBP là £0.112, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang GBP là £0.001032 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZEUM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Colizeum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001352 | -2.77% |
The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.001352, with a 24-hour trading change of -2.77%, ZEUM/USDT Spot is $0.001352 and -2.77%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colizeum sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZEUM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZEUM | 0GBP |
2ZEUM | 0GBP |
3ZEUM | 0GBP |
4ZEUM | 0GBP |
5ZEUM | 0GBP |
6ZEUM | 0GBP |
7ZEUM | 0GBP |
8ZEUM | 0GBP |
9ZEUM | 0GBP |
10ZEUM | 0.01GBP |
100000ZEUM | 103.21GBP |
500000ZEUM | 516.08GBP |
1000000ZEUM | 1,032.17GBP |
5000000ZEUM | 5,160.87GBP |
10000000ZEUM | 10,321.74GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZEUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 968.82ZEUM |
2GBP | 1,937.65ZEUM |
3GBP | 2,906.48ZEUM |
4GBP | 3,875.31ZEUM |
5GBP | 4,844.14ZEUM |
6GBP | 5,812.97ZEUM |
7GBP | 6,781.79ZEUM |
8GBP | 7,750.62ZEUM |
9GBP | 8,719.45ZEUM |
10GBP | 9,688.28ZEUM |
100GBP | 96,882.85ZEUM |
500GBP | 484,414.26ZEUM |
1000GBP | 968,828.52ZEUM |
5000GBP | 4,844,142.61ZEUM |
10000GBP | 9,688,285.23ZEUM |
Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang GBP và GBP sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZEUM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Colizeum | 1 ZEUM |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.2JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.11 INR, 1 ZEUM = Rp20.85 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.58 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 0.2569 |
![]() | 665.69 |
![]() | 275.45 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.87 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,920.85 |
![]() | 857.41 |
![]() | 2,442.86 |
![]() | 0.2574 |
![]() | 0.006398 |
![]() | 173.5 |
![]() | 41.47 |
![]() | 28.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colizeum của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Nhập số lượng ZEUM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colizeum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colizeum (ZEUM)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.