CovalentCXT sang AED:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CXT/AED: 1 CXT ≈ د.إ0.1105 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 931,684,431.34 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng AED là د.إ378,358,245.42. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng AED đã tăng د.إ0.002299, biểu thị mức tăng +2.110000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng AED là د.إ0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.08219.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang AED

د.إ0.1105+2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang AED là د.إ0.1105 AED, với sự thay đổi +2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.03052
+2.86%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.03052, with a 24-hour trading change of +2.86%, CXT/USDT Spot is $0.03052 and +2.86%, and CXT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CXT sang AED

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CXT
0.11AED
2CXT
0.22AED
3CXT
0.33AED
4CXT
0.44AED
5CXT
0.55AED
6CXT
0.66AED
7CXT
0.77AED
8CXT
0.88AED
9CXT
0.99AED
10CXT
1.1AED
1000CXT
110.57AED
5000CXT
552.89AED
10000CXT
1,105.78AED
50000CXT
5,528.94AED
100000CXT
11,057.89AED

Bảng chuyển đổi AED sang CXT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1AED
9.04CXT
2AED
18.08CXT
3AED
27.12CXT
4AED
36.17CXT
5AED
45.21CXT
6AED
54.25CXT
7AED
63.3CXT
8AED
72.34CXT
9AED
81.38CXT
10AED
90.43CXT
100AED
904.33CXT
500AED
4,521.65CXT
1000AED
9,043.31CXT
5000AED
45,216.55CXT
10000AED
90,433.1CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang AED và AED sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CXT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.03 USD, 1 CXT = €0.03 EUR, 1 CXT = ₹2.52 INR, 1 CXT = Rp456.76 IDR, 1 CXT = $0.04 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.63
logo BTCBTC
0.001147
logo ETHETH
0.04175
logo XRPXRP
45.68
logo USDTUSDT
136.11
logo BNBBNB
0.1961
logo SOLSOL
0.8136
logo USDCUSDC
136.16
logo SMARTSMART
30,822.72
logo DOGEDOGE
676.6
logo STETHSTETH
0.04197
logo TRXTRX
451.83
logo ADAADA
181.16
logo HYPEHYPE
2.86
logo WBTCWBTC
0.00115
logo XLMXLM
290.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.