CrossFiXFI sang IDR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XFI/IDR: 1 XFI ≈ Rp1,237.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,237.39. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng IDR là Rp793,140,835,001,879.43. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng IDR đã giảm Rp-20.32, biểu thị mức giảm -1.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,206.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang IDR

Rp1,237.39-1.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang IDR là Rp1,237.39 IDR, với sự thay đổi -1.610000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.08173
-1.710000%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.08173, with a 24-hour trading change of -1.710000%, XFI/USDT Spot is $0.08173 and -1.710000%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XFI sang IDR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XFI
1,237.39IDR
2XFI
2,474.79IDR
3XFI
3,712.18IDR
4XFI
4,949.58IDR
5XFI
6,186.97IDR
6XFI
7,424.37IDR
7XFI
8,661.76IDR
8XFI
9,899.16IDR
9XFI
11,136.55IDR
10XFI
12,373.95IDR
100XFI
123,739.53IDR
500XFI
618,697.67IDR
1000XFI
1,237,395.34IDR
5000XFI
6,186,976.7IDR
10000XFI
12,373,953.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1IDR
0.0008081XFI
2IDR
0.001616XFI
3IDR
0.002424XFI
4IDR
0.003232XFI
5IDR
0.00404XFI
6IDR
0.004848XFI
7IDR
0.005657XFI
8IDR
0.006465XFI
9IDR
0.007273XFI
10IDR
0.008081XFI
1000000IDR
808.14XFI
5000000IDR
4,040.74XFI
10000000IDR
8,081.49XFI
50000000IDR
40,407.45XFI
100000000IDR
80,814.91XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang IDR và IDR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.08 USD, 1 XFI = €0.07 EUR, 1 XFI = ₹6.81 INR, 1 XFI = Rp1,237.4 IDR, 1 XFI = $0.11 CAD, 1 XFI = £0.06 GBP, 1 XFI = ฿2.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002127
logo BTCBTC
0.0000003074
logo ETHETH
0.00001361
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01508
logo BNBBNB
0.00005111
logo SOLSOL
0.0002297
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.13
logo TRXTRX
0.1206
logo DOGEDOGE
0.2033
logo STETHSTETH
0.00001362
logo ADAADA
0.05889
logo WBTCWBTC
0.0000003079
logo HYPEHYPE
0.0009007
logo BCHBCH
0.00006583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CrossFi (XFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.